- Từ điển Nhật - Việt
空気清浄器
Xem thêm các từ khác
-
空気漏れ試験
Kỹ thuật [ くうきもれしけん ] thử nghiệm rò khí [air leakage test] -
空洞
Mục lục 1 [ くうどう ] 1.1 n 1.1.1 hang/hốc/lỗ hổng/khoang/lỗ thủng 2 Kỹ thuật 2.1 [ くうどう ] 2.1.1 khoang/hốc [cavity] [... -
空涙
[ そらなみだ ] n nước mắt cá sấu -
空港
[ くうこう ] n sân bay/không cảng/phi trường そうですねえ...お宅から空港...30ドルくらいだと思います: à, tôi nghĩ từ... -
空港使用料
[ くうこうしようりょう ] n lệ phí sân bay/thuế sân bay 空港使用料と管制サービス料: lệ phí sân bay (thuế sân bay) và... -
空想
[ くうそう ] n sự không tưởng/sự tưởng tượng không thực tế/không tưởng とりとめのない空想: sự không tưởng điên... -
空想する
Mục lục 1 [ くうそう ] 1.1 vs 1.1.1 không tưởng/tưởng tượng không thực tế/ảo tưởng 2 [ くうそうする ] 2.1 vs 2.1.1 mộng... -
空想的
[ くうそうてき ] vs hư ảo -
空手
[ からて ] n võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không 空手の基本動作を教わる: Được dạy những động tác cơ bản của môn võ... -
穿孔
Mục lục 1 [ せんこう ] 1.1 n 1.1.1 dùi lỗ 2 Tin học 2.1 [ せんこう ] 2.1.1 đục lỗ [punch (vs)] [ せんこう ] n dùi lỗ Tin học... -
穿孔する
[ せんこうする ] n đục -
穿孔位置
Tin học [ せんこういち ] vị trí đục lỗ [punch position/punching position] -
穿孔テープ
Tin học [ せんこうテープ ] băng đục lỗ [punched tape] -
穿孔ドリル
[ せんこうどりる ] n lỗ khoan -
穿孔カード
Tin học [ せんこうカード ] phiếu đục lỗ [punch card] -
穿孔翻訳機
Tin học [ せんこうほんやくき ] thiết bị phiên dịch [interpreter (device)] -
穿孔装置
Tin học [ せんこうそうち ] đục lỗ [punch] -
穿孔通路
Tin học [ せんこうつうろ ] đường đục lỗ [punch path] -
穿孔機構
Tin học [ せんこうきこう ] cơ cấu đục lỗ [punch] -
穂
Mục lục 1 [ ほ ] 1.1 n 1.1.1 bút lông/mâu dài/thương nhọn sắc 1.1.2 bông (loại lúa, hoa quả) [ ほ ] n bút lông/mâu dài/thương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.