- Từ điển Nhật - Việt
空輸貿易
Xem thêm các từ khác
-
空間
Mục lục 1 [ あきま ] 1.1 n 1.1.1 Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê 2 [ くうかん ] 2.1 n 2.1.1 không gian 3 Kinh tế 3.1... -
空腹
Mục lục 1 [ くうふく ] 1.1 adj-na 1.1.1 đói/đói meo 1.2 n 1.2.1 sự đói/bụng trống rỗng/bụng đói meo/đói/đói bụng [ くうふく... -
空腹となる
[ くうふくとなる ] n bỏ đói -
空腹に耐える
[ くうふくにたえる ] n bóp bụng -
空色
[ そらいろ ] n màu xanh da trời -
空集合
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ くうしゅうごう ] 1.1.1 tập rỗng [empty set] 2 Tin học 2.1 [ くうしゅうごう ] 2.1.1 tập trống/tập... -
空連結集合
Tin học [ くうれんけつしゅうごう ] tập liên kết rỗng [empty link set] -
空虚
Mục lục 1 [ くうきょ ] 1.1 n 1.1.1 sự trống rỗng/sự rỗng không/sự không có gì/sự rỗng tuyếch 1.2 adj-na 1.2.1 trống rỗng/trống... -
空虚な
[ くうきょな ] adj-na rỗng -
空恐ろしい
[ そらおそろしい ] adj lo lắng một cách mơ hồ/bất an -
空梅雨
[ からつゆ ] n mùa mưa ít mưa -
空欄
[ くうらん ] n cột trống/cột để trống 下の空欄に~を記入する: nhập cái gì vào cột trống ở dưới 空欄にご記入ください:... -
空母
[ くうぼ ] n tàu sân bay/tàu lớn có sân bay 小形空母: tàu sân bay nhỏ 原子力空母: tàu sân bay nguyên tử 空母から航空機を飛び立たせる:... -
空気
[ くうき ] n không khí/khí ~の周りの汚れた空気: không khí ô nhiễm chung quanh ~ (ガスなどが)充満した空気: không khí... -
空気ばね
Kỹ thuật [ くうきばね ] đệm khí [air spring] -
空気孔
[ くうきこう ] n túi không khí/lỗ thông hơi 空気孔の清掃 : làm sạch túi không khí 空気孔の栓: nút lỗ thông hơi -
空気乾燥
Kỹ thuật [ くうきかんそう ] sự khô tự nhiên [air dry] -
空気圧
Kỹ thuật [ くうきあつ ] áp lực không khí [air pressure] -
空気圧力調整器
Kỹ thuật [ くうきあつりょくちょうせいき ] thiết bị điều chỉnh áp lực không khí [air regurator] -
空気圧シリンダ
Kỹ thuật [ くうきあつシリンダ ] xi lanh áp lực khí [pneumatic cylinder, air cylinder]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.