- Từ điển Nhật - Việt
端末入力
Xem thêm các từ khác
-
端末種別
Tin học [ たんまつしゅべつ ] loại thiết bị cuối [terminal type] -
端末画面
Tin học [ たんまつがめん ] màn hình thiết bị cuối [terminal screen] -
端末装置
Tin học [ たんまつそうち ] thiết bị cuối [terminal equipment] -
端末識別子
Tin học [ たんまつしきべつし ] định danh thiết bị cuối [terminal identifier] -
競う
Mục lục 1 [ きそう ] 1.1 v5u 1.1.1 tranh giành nhau/ganh đua 2 Kinh tế 2.1 [ きそう ] 2.1.1 cạnh tranh [compete with] [ きそう ] v5u... -
競合
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きょうごう ] 1.1.1 sự cạnh tranh [competition (BUS)] 2 Tin học 2.1 [ きょうごう ] 2.1.1 sự tranh chấp... -
競合アクセス業者
Tin học [ きょうごうアクセスぎょうしゃ ] CAP [CAP/Competitive Access Provider] -
競合整理処理
Tin học [ きょうごうせいりしょ ] xử lý điều khiển tranh chấp [competitive control processing] -
競売
Mục lục 1 [ きょうばい ] 1.1 n 1.1.1 sự bán đấu giá/đấu giá/bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ きょうばい ] 2.1.1 đấu giá... -
競売する
[ きょうばいする ] n bán đấu giá -
競売人
Kinh tế [ きょうばいじん ] người hô giá/người bán đấu giá [auctioneer] -
競売品
Kinh tế [ きょうばいひん ] hàng đấu giá [auction goods] -
競争
Mục lục 1 [ きょうそう ] 1.1 n 1.1.1 tranh đua 1.1.2 tranh cạnh 1.1.3 sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua 2 Kinh tế 2.1 [ きょうそう... -
競争力
Kinh tế [ きょうそうりょく ] năng lực cạnh tranh [competitive power ( or strength)] -
競争する
Mục lục 1 [ きょうそうする ] 1.1 n 1.1.1 bon chen 1.2 vs 1.2.1 cạnh tranh/thi đua 1.3 vs 1.3.1 chạy đua 1.4 vs 1.4.1 đọ 1.5 vs 1.5.1... -
競争価格
Kinh tế [ きょうそうかかく ] giá cạnh tranh [competitive price] -
競争価格表
Kinh tế [ きょうそうかかくひょう ] bảng so sánh giá [competitive list] -
競争商品
Kinh tế [ きょうそうしょうひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product] -
競争値段
Kinh tế [ きょうそうねだん ] giá cạnh tranh [competitive price] -
競争製品
Kinh tế [ きょうそうせいひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.