- Từ điển Nhật - Việt
符号誤り率
Xem thêm các từ khác
-
符号間干渉
Tin học [ ふごうかんかんしょう ] ISI [ISI/intersymbol interference] -
符号集合
Tin học [ ふごうしゅうごう ] tập lệnh [code set] -
符号集合位置
Tin học [ ふごうしゅうごういち ] vị trí tập lệnh [code set position] -
符号文字
Tin học [ ふごうもじ ] ký tự có dấu [sign character] -
符号数字
Tin học [ ふごうすうじ ] số có dấu [sign digit] -
符号拡張
Tin học [ ふごうかくちょう ] phần mở rộng mã [code extension] -
符合
[ ふごう ] n sự phù hợp -
符合する
[ ふごう ] vs phù hợp -
第
[ だい ] n, pref thứ 第一副首相: Phó thủ tướng thứ nhất 第二次世界大戦: Chiến tranh thế giới thứ hai -
第七
Mục lục 1 [ だいしち ] 1.1 n 1.1.1 thứ bảy 2 [ だいなな ] 2.1 n 2.1.1 thứ bảy [ だいしち ] n thứ bảy [ だいなな ] n thứ... -
第三
Mục lục 1 [ だいさん ] 1.1 n 1.1.1 thứ ba 1.1.2 đệ tam [ だいさん ] n thứ ba đệ tam -
第三世界環境開発行動
[ だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう ] n Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba -
第三角法
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ だいさんかくほう ] 1.1.1 bản vẽ góc thứ ba [third angle drawing] 1.2 [ だいさんかくほう ] 1.2.1... -
第三者
Mục lục 1 [ だいさんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người thứ ba/người không liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ だいさんしゃ ] 2.1.1 bên thứ ba/người... -
第三者のためにする契約
Kinh tế [ だいさんしゃのためにするけいやく ] hợp đồng vì quyền lợi của bên thứ ba [contract for the benefit of a third... -
第三者の弁済
Kinh tế [ だいさんしゃのべんさい ] sự bồi hoàn của bên thứ ba/sự thanh toán của bên thứ ba/sự thực hiện nghĩa vụ... -
第三者割当増資
Kinh tế [ だいさんしゃわりあてぞうし ] đồng ý trao cổ phần mới cho bên thứ ba [Allocation of new shares to a third party] Category... -
第一
Mục lục 1 [ だいいち ] 1.1 n, adv 1.1.1 thứ nhất 1.1.2 quan trọng 1.1.3 đệ nhất 1.1.4 đầu tiên/quan trọng [ だいいち ] n,... -
第一レベルドメイン
Tin học [ だいいちレベルドメイン ] lĩnh vực cấp cao/vùng mức cao nhất [top-level domain] -
第一券
Kinh tế [ だいいちけん ] bản một hối phiếu [first of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.