- Từ điển Nhật - Việt
箱船
Xem thêm các từ khác
-
箱数量
Mục lục 1 [ はこすうりょう ] 1.1 n 1.1.1 số lượng kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はこすうりょう ] 2.1.1 số lượng kiện hàng... -
箴言
[ しんげん ] n châm ngôn, cách ngôn -
箸
[ はし ] n đũa -
箸箱
[ はしばこ ] n hộp đũa -
算定
Tin học [ さんてい ] tính toán/thao tác điện toán [calculation (vs)/estimation/computation] Explanation : Sự thực hiện thành công... -
算式通り方式計算器
Tin học [ さんしきどおりほうしきけいさんき ] máy tính tay với logic đại số [calculator with algebraic logic] -
算体
Tin học [ さんたい ] đối tượng [object] Explanation : Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc... -
算出
Tin học [ さんしゅつ ] tính toán/thao tác điện toán [calculation/computation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật... -
算出された課税所得に不服である
Kinh tế [ さんしゅつされたかぜいしょとくにふふくである ] Không đồng ý với mức thu nhập chịu thuế được ấn định -
算程
Tin học [ さんてい ] xử lý/quy trình [process] -
算用
Tin học [ さんよう ] tính toán/thao tác điện toán [computation/calculation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật... -
算盤
Mục lục 1 [ そろばん ] 1.1 n 1.1.1 bàn toán 1.1.2 bàn tính [ そろばん ] n bàn toán bàn tính -
算術
Kỹ thuật [ さんじゅつ ] sự tính toán [arithmetic] Category : toán học [数学] -
算術加算
Tin học [ さんじゅつかさん ] phép cộng số học [arithmetic addition] -
算術けた送り
Tin học [ さんじゅつけたおくり ] phép dịch số học [arithmetic shift] -
算術平均
Tin học [ さんじゅつへいきん ] trung bình cộng/giá trị trung bình cộng/trung bình cộng số học/giá trị trung bình cộng... -
算術平均値
Kỹ thuật [ さんじゅつ へいきんち ] giá trị trung bình tính được -
算術乗算
Tin học [ さんじゅつじょうざん ] phép nhân số học [arithmetic multiplication] -
算術式
Tin học [ さんじゅつしき ] biểu thức số học [arithmetic expression] -
算術作用素
Tin học [ さんじゅつさようし ] toán tử số học [arithmetic operator] Explanation : Ký hiệu để báo cho chương trình biết cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.