- Từ điển Nhật - Việt
範囲
Mục lục |
[ はんい ]
n
tầm
phạm vi
Kỹ thuật
[ はんい ]
phạm vi [range]
- 'Related word': レンジ
Tin học
[ はんい ]
dải/băng/thang/vùng/miền [range/span]
- Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công thức.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
範囲では
[ はんいでは ] n trong phạm vi -
範囲名
Tin học [ はんいめい ] tên dải/tên miền/tên vùng [range name] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là một dải các... -
範囲内
Tin học [ はんいない ] trong dải/trong vùng/trong miền [in range/within range] -
範囲検査
Tin học [ はんいけんさ ] kiểm tra vùng [range check] -
範囲演算子
Tin học [ はんいえんざんし ] toán tử dải [range operator (..)] -
範囲明示文
Tin học [ はんいめいじぶん ] lệnh được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy [delimited scope statement] -
築城
[ ついき ] n việc xây dựng lâu đài 野戦築城 :lâi đài dã chiến 築城する :xây dựng lâu đài/nâng cấp lâu đài -
築く
[ きずく ] v5k xây dựng 青葉城は伊達正宗が築いたものである。: Thành Aoba do Date Masamune xây dựng nên. どうやって彼が巨富を築き上げたのかいまだになぞだ。:... -
築山
[ つきやま ] n hòn non bộ 縁側から見ると池の向こうに築山があった. :Từ phía hiên, tôi đã nhìn thấy những hòn... -
節
Mục lục 1 [ せつ ] 1.1 n 1.1.1 tiết/mùa/dịp 1.1.2 nhịp 2 [ ふし ] 2.1 n 2.1.1 khớp 2.1.2 đốt [ せつ ] n tiết/mùa/dịp nhịp... -
節の見出し
Tin học [ せつのみだし ] đoạn đầu trang [section header] -
節句
[ せっく ] n lễ hội theo mùa -
節名
Tin học [ せつめい ] tên vùng [section-name] -
節度
Mục lục 1 [ せつど ] 1.1 n 1.1.1 tiết độ 1.1.2 lễ độ [ せつど ] n tiết độ lễ độ -
節度がない
[ せつどがない ] n vô giá -
節制する
[ せっせいする ] n kiệm ước -
節倹
[ せっけん ] n sự tiết kiệm -
節約
Mục lục 1 [ せつやく ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm 1.1.2 sự tiết kiệm [ せつやく ] n tiết kiệm sự tiết kiệm それは時間の節約になる:... -
節約する
Mục lục 1 [ せつやくする ] 1.1 n 1.1.1 kiệm ước 1.1.2 dè 1.1.3 dành 1.1.4 bóp chắt 1.2 vs 1.2.1 tiết kiệm [ せつやくする... -
節約日(積卸)
Kinh tế [ せつやくび(つみおろし) ] thời gian tiết kiệm (bốc dỡ) [days saved] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.