- Từ điển Nhật - Việt
簿記する
Xem thêm các từ khác
-
籐
Mục lục 1 [ とう ] 1.1 n 1.1.1 mây/song 1.1.2 cọ [ とう ] n mây/song 太った男が座って、その籐で作ったいすを壊してしまった :Khi... -
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
[ とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん ] n Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ -
籐製
[ とうせい ] n đồ mây song 籐製品 :Đồ mây song/ sản phẩm mây tre đan 家具・木製品・籐製品などの市場向けに塗料を供給する :Cung... -
籠
Mục lục 1 [ かご ] 1.1 n 1.1.1 sọt 1.1.2 rọ 1.1.3 rổ 1.1.4 giỏ/cái giỏ/ cái lồng [ かご ] n sọt rọ rổ giỏ/cái giỏ/ cái... -
籠もる
[ こもる ] v5r tách biệt/tách mình ra khỏi người khác/rúc xó/nằm rúc xó ...にこもる: tách biệt trong (phòng...) (人)と部屋にこもる:... -
籠目
[ かごめ ] n Kiểu đan nong mốt -
籤
[ くじ ] n xổ số くじで行く人を決めよう. :Hãy quyết định người nào đi bằng rút thăm くじで 100 万円当たった. :Trúng... -
籤引
[ くじびき ] n, uk việc chơi xổ số/chơi xổ số -
籤引き
[ くじびき ] n, uk việc chơi xổ số/chơi xổ số -
籤引きをする
[ くじびきをする ] n, uk xổ số -
米
Mục lục 1 [ こめ ] 1.1 n 1.1.1 mễ 1.1.2 gạo [ こめ ] n mễ gạo -
米印
Mục lục 1 [ こめじるし ] 1.1 n 1.1.1 dấu hoa thị 2 Tin học 2.1 [ こめじるし ] 2.1.1 dấu sao (*) [asterisk(*)] [ こめじるし ]... -
米価
Mục lục 1 [ べいか ] 1.1 n 1.1.1 giá gạo 2 Kinh tế 2.1 [ べいか ] 2.1.1 tiền tệ của Mỹ/Mỹ kim [American currency] [ べいか... -
米俵
[ こめだわら ] n túi gạo 米俵をひょいと持ち上げる: anh ấy nhấc bổng túi gạo lên -
米地球物理学連合
[ べいちきゅうぶつりがくれんごう ] n Liên hiệp Địa vật lý Mỹ -
米医師会
[ べいいしかい ] n Hiệp hội Y khoa Mỹ -
米トン
Kinh tế [ べいとん ] tấn ngắn [short ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
米ホッケー協会
[ べいほっけーきょうかい ] n Hiệp hội Hockey Mỹ -
米イスラム連絡会議
[ こめいすらむれんらくかいぎ ] n Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ -
米をとぐ
[ こめをとぐ ] n vo gạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.