- Từ điển Nhật - Việt
糧食部
Xem thêm các từ khác
-
糸
Mục lục 1 [ いと ] 1.1 n-suf 1.1.1 chuỗi/hệ thống 1.2 n 1.2.1 sợi chỉ/chỉ [ いと ] n-suf chuỗi/hệ thống カチオン可染糸 :hệ... -
糸くず
Kỹ thuật [ いとくず ] Chỉ thừa Category : dệt may [繊維産業] -
糸口
[ いとぐち ] n đầu mối chỉ/nút chỉ/bước đầu/manh mối/đầu mối 問題をさらに綿密に調べたところ、解決の糸口が見つかりました。 :Sau... -
糸巻き
[ いとまき ] n ống chỉ -
糸引き
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いとひき ] 1.1.1 kéo sợi chỉ 1.2 [ いとひき ] 1.2.1 kéo sợi/kéo chỉ [cobwebbing] Kỹ thuật [ いとひき... -
糸をたらす
[ いとをたらす ] n buông -
糸を巻く
[ いとをまく ] n quấn chỉ -
糸車
[ いとぐるま ] n xa kéo sợi/máy guồng sợi/máy kéo chỉ 糸車で巻き入れる :kéo sợi -
糺す
[ ただす ] v5s hỏi/thắc mắc/chất vấn 科学者たちはオゾン層破壊の諸原因をただしてきた. :Giới khoa học đang... -
系
Mục lục 1 [ けい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 hệ/hệ thống/loại/nhóm/kiểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ けい ] 2.1.1 hệ quả [corollary] 3 Tin học... -
系列
Mục lục 1 [ けいれつ ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống/loạt/xêri/chuỗi/dãy/hệ 1.1.2 dòng 2 Tin học 2.1 [ けいれつ ] 2.1.1 chuỗi/dãy... -
系図
Mục lục 1 [ けいず ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 dòng dõi 1.2 n 1.2.1 sơ đồ gia tộc/phả hệ [ けいず ] n, n-suf dòng dõi n sơ đồ gia... -
系統
Mục lục 1 [ けいとう ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいとう ] 2.1.1 hệ thống [system, line] [ けいとう ] n hệ thống... -
系統化
[ けいとうか ] n hệ thống hoá -
系統図
Kỹ thuật [ けいとうず ] sơ đồ hệ thống [system diagram] -
系統誤差
Kinh tế [ けいとうごさ ] sai sót có tính hệ thống [systematic error (SMP)] -
系統抽出
Kinh tế [ けいとうちゅうしゅつ ] việc chọn mẫu theo hệ thống [systematic sampling (SMP)] -
系譜
[ けいふ ] n phả hệ/gia hệ/hệ thống/hệ/dòng ユートピアン小説の ~: dòng tiểu thuyết utopian, dòng tiểu thuyết lãng... -
糾合
[ きゅうごう ] n sự tập hợp/sự tập trung/tập hợp/tập trung -
糾弾
[ きゅうだん ] n sự công kích/sự chỉ trích/sự chê trách/sự lên án/sự buộc tội/sự kết tội/công kích/chỉ trích/chê...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.