- Từ điển Nhật - Việt
紅白
[ こうはく ]
n
màu đỏ và trắng
- 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。: Ở Nhật Bản vào những dịp lễ mừng thường hay căng rèm màu đỏ và trắng.
- 去年のNHK紅白歌合戦は白組が勝った。: Trong cuộc thi hát giữa hai đội đỏ trắng ở Đài truyền hình NHK năm ngoái, đội trắng đã thắng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
紅顔
[ こうがん ] n hồng nhan/phận má hồng -
紅茶
Mục lục 1 [ こうちゃ ] 1.1 n 1.1.1 trà đen/hồng trà 1.1.2 chè đen [ こうちゃ ] n trà đen/hồng trà イギリス人はふつう紅茶にミルクを入れて飲む。:... -
紅藻
[ こうそう ] n tảo đỏ -
紅葉
Mục lục 1 [ こうよう ] 1.1 n 1.1.1 cây thích (ở Nhật Bản)/sự đổi sắc lá vào mùa thu 2 [ もみじ ] 2.1 n 2.1.1 cây thích (lá... -
紅蓮
[ ぐれん ] n hoa sen hồng -
紅色
[ こうしょく ] n Màu đỏ 紅色のガラス: Cốc thủy tinh màu đỏ 紅色舌: Lưỡi màu đỏ 淡い紅色: Màu đỏ nhạt -
紅梅
[ こうばい ] n cây mai hồng/cây hồng mai -
紅海
[ こうかい ] n Biển đỏ/Hồng Hải -
紅旗
[ こうき ] n cờ đỏ -
紋切り型
Mục lục 1 [ もんきりがた ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 công thức/rập khuôn/sáo mòn/sáo rỗng/nhàm/sách vở 1.2 n 1.2.1 sự nói theo... -
紋章
[ もんしょう ] n huy hiệu (của dòng họ Nhật) -
紋網率
[ もんもうりつ ] n tỷ lệ mù chữ -
紛失
[ ふんしつ ] n việc làm mất/việc đánh mất 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない:Chúng tôi không... -
紛失する
Mục lục 1 [ ふんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm mất/đánh mất 2 [ ふんしつする ] 2.1 vs 2.1.1 đánh rớt 2.1.2 đánh rơi [ ふんしつ... -
紛争
Mục lục 1 [ ふんそう ] 1.1 n 1.1.1 cuộc tranh chấp/sự phân tranh 2 Kinh tế 2.1 [ ふんそう ] 2.1.1 tranh chấp [dispute] [ ふんそう... -
紛争解決
Kinh tế [ ふんそうかいけつ ] giải quyết tranh chấp [settlement of a dispute] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
紛争解決機関
[ ふんそうかいけつきかん ] n Cơ quan Giải quyết Tranh chấp -
紛れ
[ まぐれ ] n sự may mắn/cơ may まったくまぐれです.:Tôi hoàn toàn là nhờ may mắn thôi. -
紛れる
[ まぎれる ] v1 bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/bị làm sao lãng/bị phân tâm に紛れる: suy nghĩ bị hướng sang hướng... -
紛らす
[ まぎらす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm 彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.