- Từ điển Nhật - Việt
索引語
Xem thêm các từ khác
-
索引時概念組合せ索引作業
Tin học [ さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう ] lập chỉ mục có đánh tọa độ trước [pre-coordinated indexing] -
紫
Mục lục 1 [ むらさき ] 1.1 n 1.1.1 tím 1.1.2 tía 1.1.3 màu tím [ むらさき ] n tím tía màu tím プラムはたいてい、緑か、紫か、赤のいずれかの色をしている :Quả... -
紫外線
[ しがいせん ] n tia tử ngoại オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる :Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta... -
紫禁城
[ しきんじょう ] n Tử Cấm Thành -
紫煙
[ しえん ] n khói thuốc 紫煙恐怖の人 :người sợ khói thuốc 紫煙をくゆらす:thả hồn theo vòng tròn khói thuốc -
紫色
Mục lục 1 [ むらさきいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu tím 1.1.2 màu tía [ むらさきいろ ] n màu tím 灰青色から青紫色といった感じの色 :Màu... -
紫色になる
[ むらさきいろになる ] n thâm tím -
紫雲
[ しうん ] n đám mây màu tía/đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia -
紫陽花
[ あじさい ] n Cây hoa đĩa/cây tú cầu/cây hoa dương tử -
累加
[ るいか ] n sự tăng thêm/sự gia tăng -
累積
Mục lục 1 [ るいせき ] 1.1 n 1.1.1 lũy tích 2 Kinh tế 2.1 [ るいせき ] 2.1.1 lũy kế [cumulative] 3 Kỹ thuật 3.1 [ るいせき ]... -
累積外貨換算調整額
Kinh tế [ るいせきがいかかんさんちょうせいがく ] điều chỉnh hoán chuyển ngoại hối tích luỹ [cumulative translation adjustment]... -
累積差率
Tin học [ るいせきさりつ ] số dư lũy tích [cumulative remainder] -
累積度数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ るいせきどすう ] 1.1.1 tần số tích luỹ [cumulative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ るいせきどすう... -
累積ハザード法
Kỹ thuật [ るいせきハザードほう ] phương pháp xử lý dữ liệu thống kê lũy tích [cumulative hazard method] Explanation : 中止データを含んだ寿命データの解析が可能な統計処理法 -
累積分布関数
Tin học [ るいせきぶんぷかんすう ] hàm phân bố tích lũy [cumulative distribution function] -
累積和
Tin học [ るいせきわ ] tổng lũy tích [cumulative sum] -
累積率
Tin học [ るいせきりつ ] tỉ lệ phần trăm lũy tích [cumulative percentage] -
累積索引付け
Tin học [ るいせきさくいんつけ ] lập chỉ mục tích lũy [cumulative indexing] -
累積相対度数
Kỹ thuật [ るいせきそうたいどすう ] tần số tương đối lũy tích [cumulative relative frequency] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.