- Từ điển Nhật - Việt
細い
Xem thêm các từ khác
-
細か
Mục lục 1 [ こまか ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhỏ/vụn/nhỏ mọn/vụn vặt 1.1.2 cẩn thận/chi tiết/tỉ mỉ/tỏn mỏn/vụn vặt/nhỏ... -
細かくする
[ こまかくする ] adj vụn nát -
細かく切る
[ こまかくきる ] adj thái -
細かく割る
[ こまかくわる ] adj chập chờn -
細かく裂く
[ こまかくさく ] adj xé nhỏ -
細かく述べる
[ こまかくのべる ] adj tường thuật -
細かい
Mục lục 1 [ こまかい ] 1.1 n 1.1.1 cặn kẽ 1.2 adj 1.2.1 cẩn thận/chi tiết/chi li 1.3 adj 1.3.1 lẻ (tiền) 1.4 adj 1.4.1 li ti 1.5... -
細かいお金
[ こまかいおかね ] adj tiền lẻ -
細工
[ さいく ] n tác phẩm/sự chế tác このお盆は素晴らしい細工だ。: Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời. 彼は自分の使い込みを隠すために帳簿を細工した。:... -
細分
Kinh tế [ さいぶん ] phân đoạn [segment (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
細分化
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいぶんか ] 1.1.1 sự phân đoạn hoá [segmentation (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ さいぶんか ] 2.1.1 sự phân... -
細やか
[ ささやか ] adj-na nhỏ 私たちはささやかな暮らしをしている。: Chúng tôi hiện đang có một cuộc sống giản dị. たとえささやかでも自分の家を持ちたいというのが庶民の願いだ。:... -
細る
[ ほそる ] v5r gầy đi/hao gầy 心配で体が細る : gầy đi do lo lắng -
細片にする
Mục lục 1 [ さいへんにする ] 1.1 n 1.1.1 băm nát 1.1.2 băm [ さいへんにする ] n băm nát băm -
細螺
[ きさご ] n ốc bờ/ốc mút -
細菌
[ さいきん ] n vi trùng/vi khuẩn -
細菌学
[ さいきんがく ] n vi trùng học -
細菌兵器
[ さいきんへいき ] n vũ khí vi trùng -
細菌爆弾
[ さいきんばくだん ] n bom vi trùng -
細説
[ さいせつ ] n giải thích chi tiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.