- Từ điển Nhật - Việt
紺青
Xem thêm các từ khác
-
紺色
Mục lục 1 [ こんいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh sẫm/màu xanh nước biển 1.1.2 màu xanh đậm [ こんいろ ] n màu xanh sẫm/màu xanh... -
純収入
Kinh tế [ じゅんしゅうにゅう ] thu nhập ròng [net receipts] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純増
Kinh tế [ じゅんぞう ] số lượng tăng tịnh [net increase] Category : Tài chính [財政] -
純容量
Kinh tế [ じゅんようりょう ] trọng tải tịnh [net capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純トン
Kinh tế [ じゅんとん ] tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純トン数
Kinh tế [ じゅんとんすう ] trọng tải đăng ký tịnh [net register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純利益
Mục lục 1 [ じゅんりえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận ròng 1.1.2 lãi ròng 1.1.3 hàng tiêu dùng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんりえき ] 2.1.1... -
純積載量
Kinh tế [ じゅんせきさいりょう ] trọng tải tịnh/trọng tải hàng hóa [net capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純粋
Mục lục 1 [ じゅんすい ] 1.1 n 1.1.1 sự trong trẻo/sự tinh khiết/sự sạch sẽ/tinh khiết 1.2 adj-na 1.2.1 trong trẻo/tinh khiết/sạch... -
純粋培養
[ じゅんすいばいよう ] n nền văn hóa trong sáng -
純真な
[ じゅんしんな ] n, adj-na hồn nhiên -
純用船
Kinh tế [ じゅんようせん ] thuê tàu tịnh [net charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純益
Mục lục 1 [ じゅんえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận thuần/doanh thu thuần 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんえき ] 2.1.1 lãi tịnh [clear profit]... -
純登録トン数
Kinh tế [ じゅんとうろくとんすう ] trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純白
[ じゅんはく ] n trắng tinh -
純白な
[ じゅんはくな ] n trinh bạch -
純運賃
Kinh tế [ じゅんうんちん ] cước tịnh [net freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純風袋
Kinh tế [ じゅんふうたい ] trọng lượng bì tịnh [net tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純資産
[ じゅんしさん ] n tài sản thuần 純資産の引受額: giá chuyển nhượng tài sản thuần 純資産の増減: giảm tài sản thuần... -
純資産総額
Kinh tế [ じゅんしさんそうがく ] giá trị tài sản tịnh [NAV(Net Asset Value)] Category : 財務分析 Explanation : 「資産」から「負債」を差し引いた金額。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.