- Từ điển Nhật - Việt
終了する
Mục lục |
[ しゅうりょう ]
vs
chấm dứt/kết thúc
[ しゅうりょうする ]
vs
kết liễu
hạ màn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
終了契約
Kinh tế [ しゅうりょうけいやく ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
終了コード
Tin học [ しゅうりょうコード ] mã thoát/mã kết thúc [exit code] -
終了ステータス
Tin học [ しょうりょうステータス ] trạng thái thoát/trạng thái kết thúc [exit status] -
終了タグ
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ しゅうりょうタグ ] 1.1.1 thẻ kết thúc/thẻ đóng [end tag/closing tag] 1.2 [ しゅうりょうたぐ ] 1.2.1... -
終了記号
Tin học [ しゅうりょうきごう ] chỉ báo thông điệp [message indicator] -
終了条件
Tin học [ しゅうりょうじょうけん ] tại điều kiện cuối [at end condition] -
終りに
[ おわりに ] v1 sau chót -
終わったばかり
[ おわったばかり ] v1 mới xong -
終わり
Mục lục 1 [ おわり ] 1.1 v1 1.1.1 đuôi 1.1.2 cuối 1.1.3 chót 1.2 n 1.2.1 kết thúc/hoàn thành/hết/chấm hết [ おわり ] v1 đuôi... -
終わりまで
[ おわりまで ] n đến cùng -
終わる
Mục lục 1 [ おわる ] 1.1 n 1.1.1 dứt 1.1.2 chấm dứt 1.2 v5r 1.2.1 hoàn thành/đóng/kết thúc/xong/hết/trôi qua 1.3 v5r 1.3.1 vãn... -
終る
[ おわる ] v1 xong -
終値
Kinh tế [ おわりね ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing price/terminal price] Explanation : その日最後に取引された値段。... -
終値レート
Kinh tế [ おわりねれーと ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate] -
終着駅
Mục lục 1 [ しゅうちゃくえき ] 1.1 n 1.1.1 ga cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうちゃくえき ] 2.1.1 ga cuối cùng [terminal station]... -
終着港
Mục lục 1 [ しゅうちゃくこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうちゃくみなと ] 2.1.1 cảng cuối cùng [final... -
終端
Tin học [ しゅうたん ] cạnh cuối [end edge] -
終端せず
Tin học [ しゅうたんせず ] không kết thúc [non-terminating/non-terminated] -
終端バイト
Tin học [ しゅうたんバイト ] byte cuối cùng [final byte] -
終端間
Tin học [ しゅうたんかん ] cuối-đến-cuối [end-to-end]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.