- Từ điển Nhật - Việt
終電
Xem thêm các từ khác
-
終止
[ しゅうし ] n sự dừng lại/sự kết thúc/sự chấm dứt/sự hoàn thành/chấm dứt/kết thúc -
終止する
[ しゅうし ] vs dừng/hoàn thành/chấm dứt -
終止符
[ しゅうしふ ] n điểm kết thúc -
終戦
[ しゅうせん ] n kết thúc chiến tranh -
終日
[ しゅうじつ ] n-adv, n-t cả ngày -
組
Mục lục 1 [ くみ ] 1.1 n 1.1.1 tổ 1.1.2 bộ 2 Tin học 2.1 [ くみ ] 2.1.1 tập hợp/tổ hợp [set] [ くみ ] n tổ bộ Tin học [ くみ... -
組み合せ
[ くみあわせ ] n Sự kết hợp/kết hợp 組み合せ効果: hiệu quả kết hợp 唯一の組み合せ: kết hợp duy nhất -
組み合わせ
Mục lục 1 [ くみあわせ ] 1.1 n 1.1.1 sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên kết lại/bộ 2 Kỹ thuật... -
組み合わせ応力
Kỹ thuật [ くみあわせおうりょく ] ứng suất lắp ghép [combined stress, compound stress] -
組み合わせる
[ くみあわせる ] v1 ghép lại/kết hợp/liên kết lại/liên kết/phối hợp ~をいろいろな割合で組み合わせる: kết hợp... -
組み合わせ貯蓄
Kinh tế [ くみあわせちょちく ] khoản tiết kiệm chung [combined savings] -
組み合わせ錠
[ くみあわせじょう ] n sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại -
組み立て
[ くみたて ] n sự xây dựng/sự lắp ráp/sự tổ chức/lắp ráp/xây dựng 海外組み立て: lắp ráp tại nước ngoài 国際宇宙ステーションの組み立て:... -
組み立て工法
Kỹ thuật [ くみたてこうほう ] phương pháp lắp ráp [assemble method, assemble procedure] -
組み立て作業
Kỹ thuật [ くみたてさぎょう ] thao tác lắp ráp [assembly operation, assembly work] -
組み立てる
Mục lục 1 [ くみたてる ] 1.1 n 1.1.1 ghép 1.2 v1 1.2.1 xây dựng/lắp ráp/tổ chức 2 Kỹ thuật 2.1 [ くみたてる ] 2.1.1 lắp... -
組み立て品
Kinh tế [ くみたてひん ] hàng lắp ráp [assembling goods] -
組み立て図
Kỹ thuật [ くみたてず ] sơ đồ lắp ráp [assembly drawing] -
組み込み
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ くみこみ ] 1.1.1 sự lắp ráp [assembling] 2 Tin học 2.1 [ くみこみ ] 2.1.1 được cài đặt sẵn/chèn/đưa... -
組み込みコマンド
Tin học [ くみこみコマンド ] lệnh cài sẵn [built-in command]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.