- Từ điển Nhật - Việt
統覚
Xem thêm các từ khác
-
統計
Mục lục 1 [ とうけい ] 1.1 n 1.1.1 thống kê 1.1.2 sự thống kê 2 Kinh tế 2.1 [ とうけい ] 2.1.1 thống kê [statistics] 3 Tin học... -
統計する
[ とうけい ] vs thống kê -
統計学
Mục lục 1 [ とうけいがく ] 1.1 n 1.1.1 thống kê học 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうけいがく ] 2.1.1 thống kê học [statistics] 3 Tin... -
統計局
[ とうけいきょく ] n Cục thống kê -
統計年鑑
[ とうけいねんかん ] n niên giám thống kê -
統計処理
Tin học [ とけいしょり ] xử lý thống kê [statistical processing] -
統計的仮説検定
Kinh tế [ とうけいてきかせつけんてい ] kiểm định giả thuyết thống kê [testing statistical hypothesis (MKT)] Category : Marketing... -
統計的需要分析
Kinh tế [ とうけいてきじゅようぶんせき ] sự phân tích về nhu cầu qua thống kê [statistical demand analysis (MKT)] Category :... -
統計領域
Mục lục 1 [ とうけいりょういき ] 1.1 n 1.1.1 lãnh thổ thống kê 2 Kinh tế 2.1 [ とうけいりょういき ] 2.1.1 địa bàn thống... -
統計表
[ とうけいひょう ] n bảng thống kê -
統計量
Kỹ thuật [ とうけいりょう ] lượng thống kê [statistic (for inference)] -
統計情報
Tin học [ とうけいじょうほう ] thông tin thống kê/số liệu thống kê [statistical information/statistics] -
統語学
[ とうごがく ] n cú pháp học -
統語範疇
[ とうごはんちゅう ] n Phạm trù cú pháp -
統轄
[ とうかつ ] n sự giám sát/sự điều khiển -
統轄する
[ とうかつ ] vs giám sát/điều khiển 生産部門はすべて彼は統轄している。: Một mình anh ta giám sát cả dây chuyền sản... -
統治
Mục lục 1 [ とうじ ] 1.1 n 1.1.1 cai trị 2 [ とうち ] 2.1 n 2.1.1 sự thống trị [ とうじ ] n cai trị [ とうち ] n sự thống... -
統治する
Mục lục 1 [ とうじする ] 1.1 n 1.1.1 đô hộ 1.1.2 chủ trì 2 [ とうち ] 2.1 vs 2.1.1 thống trị [ とうじする ] n đô hộ chủ... -
統治者
[ とうちしゃ ] n kẻ thống trị/người thống trị -
統治権
[ とうちけん ] n Quyền tối cao/quyền thống trị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.