- Từ điển Nhật - Việt
絶対最大定格
Xem thêm các từ khác
-
絶交
[ ぜっこう ] n sự tuyệt giao/ tuyệt giao/chấm dứt quan hệ -
絶交する
[ ぜっこうする ] n tuyệt giao/cắt đứt quan hệ 金の貸し借りが原因で、友人と絶交する人が多い。: Có nhiều người... -
絶命
[ ぜつめい ] adj-na, adj-no tuyệt mệnh -
絶やす
Mục lục 1 [ たやす ] 1.1 v5s 1.1.1 tuyệt diệt/diệt trừ tận gốc 1.1.2 dập (lửa) [ たやす ] v5s tuyệt diệt/diệt trừ tận... -
絶倫
Mục lục 1 [ ぜつりん ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt luân/vô địch/vô song... -
絶縁
[ ぜつえん ] n sự cô lập/sự cách ly -
絶縁する
[ ぜつえんする ] vs cô lập/cách ly -
絶縁増幅器
Tin học [ ぜつえんぞうふくき ] âm ly đã cách điện [isolated amplifier] -
絶縁体
Tin học [ ぜつえんたい ] vật cách điện/chất cách điện [insulator] -
絶縁抵抗計
Kỹ thuật [ ぜつえんていこうけい ] đồng hồ đo điện trở [insulation resistance tester] -
絶頂
[ ぜっちょう ] n tuyệt đỉnh -
絶食
[ ぜっしょく ] n tuyệt thực -
絶食する
Mục lục 1 [ ぜっしょくする ] 1.1 n 1.1.1 nhịn đói 1.1.2 nhịn ăn [ ぜっしょくする ] n nhịn đói nhịn ăn -
絶滅
Mục lục 1 [ ぜつめつ ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 tuyệt diệt 1.1.2 diệt trừ [ ぜつめつ ] adj-na, adj-no tuyệt diệt diệt trừ -
絶滅の危機にある
[ ぜつめつのききにある ] exp có nguy cơ tuyệt chủng アラスカ熊は不法な狩猟によって絶滅の危機にある。: Loài gấu... -
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約
[ ぜつめつのおそれのあるやせいどうしょくぶつのこくさいとりひきにかんするじょうやく ] exp Công ước Quốc tế... -
絶滅する
Mục lục 1 [ ぜつめつする ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 triệt hạ 1.1.2 tiêu trừ 1.1.3 hủy diệt [ ぜつめつする ] adj-na, adj-no triệt... -
絶望
[ ぜつぼう ] n sự tuyệt vọng/ tuyệt vọng/ nỗi tuyệt vọng -
絶望する
[ ぜつぼうする ] vs tuyệt vọng -
絹
[ きぬ ] n lụa/vải lụa 1反の絹 : một mảnh lụa ふるい絹: mảnh lụa cổ 滑らかな絹: lụa bóng như xa tanh 植物絹:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.