- Từ điển Nhật - Việt
総和
Xem thêm các từ khác
-
総セル数
Tin học [ そうセルすう ] tổng số ô [total cell count] -
総動員
[ そうどういん ] n tổng động viên -
総務的清算
Mục lục 1 [ そうむてきせいさん ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ そうむてきせいさん ] 2.1.1 bù trừ hai bên [bilateral... -
総理
[ そうり ] n tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :Vị... -
総理する
[ そうり ] vs phụ trách -
総理大臣
[ そうりだいじん ] n thủ tướng 総理大臣が公的か私的かどちらの立場で神社を訪ねるのかということは重要なことである :Điều... -
総督
[ そうとく ] n tổng đốc 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。 :Dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng... -
総称
[ そうしょう ] n Thuật ngữ chung(téc tổng quát) 総称定義 -
総称アドレス
Tin học [ そうしょうアドレス ] địa chỉ loại [generic address] -
総称識別子
Tin học [ そうしょうしきべつし ] định danh loại [generic identifier] -
総監
[ そうかん ] n ủy viên hội đồng/người thanh tra giám sát chung 総監督をする :Thực hiện tổng thanh tra 兵站総監 :... -
総選挙
[ そうせんきょ ] n tổng tuyển cử 93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。: Năm 93 ở Campuchia tổ chức tổng... -
総運賃
Kinh tế [ そううんちん ] cước mộc [gross freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
総領事
[ そうりょうじ ] n tổng lãnh sự -
総領事館
[ そうりょうじかん ] n tổng lãnh sự quán その総領事館の職員の子どもは、現地の学校へ通って、現地語を覚えている。 :Con... -
総額
Mục lục 1 [ そうがく ] 1.1 n 1.1.1 số tiền tổng cộng/tổng kim ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ そうがく ] 2.1.1 số tiền/số tiền... -
総裁
Mục lục 1 [ そうさい ] 1.1 n 1.1.1 tổng giám đốc 1.1.2 thống đốc 2 Kinh tế 2.1 [ そうさい ] 2.1.1 tổng giám đốc công ty... -
総計
Mục lục 1 [ そうけい ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Kinh tế 2.1 [ そうけい ] 2.1.1 tổng/tổng số [total] 3 Tin học 3.1 [ そうけい... -
総計総局
[ そうけいそうきょく ] n tổng cục thống kê -
総計額
Kinh tế [ そうけいがく ] tổng số tiền [total amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.