- Từ điển Nhật - Việt
線形独立
Tin học
[ せんけいどくりつ ]
độc lập tuyến tính [linearly independent (e.g. equations) (an)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
線形表記法
Tin học [ せんけいひょうきほう ] ký pháp tuyến tính [linear notation] -
線形補間
Tin học [ ぜんけいほかん ] phép nội suy tuyến tính [linear interpolation] -
線形計画法
Tin học [ せんけいけいかくほう ] lập trình tuyến tính [linear programming] -
線形探索
Tin học [ せんけいたんさく ] tìm kiếm tuyến tính [linear search] -
線形演算
Kỹ thuật [ せんけいえんざん ] tuyến tính [linear operation] Category : toán học [数学] -
線形方程式
Tin học [ せんけいほうていしき ] phương trình tuyến tính [linear equation] -
線径
Kỹ thuật [ せんけい ] đường kính dây [wire diameter] -
線分
Tin học [ せんぶん ] phân đoạn [line segment] -
線切り
Kỹ thuật [ せんきり ] sự cắt dây [wire cutting] -
線グラフ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せんグラフ ] 1.1.1 đồ thị đường [Line graph] 2 Tin học 2.1 [ せんグラフ ] 2.1.1 biểu đồ đường... -
線を引く
[ せんをひく ] n, n-suf vạch -
線状ネットワーク
Tin học [ せんじょうネットワーク ] mạng tuyến tính [linear network] -
線状網
Tin học [ せんじょうもう ] mạng tuyến tính [linear network] -
緊縮
Mục lục 1 [ きんしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm 1.1.2 sự co/sự co ngót/ngót/khắc khổ/tiết... -
線結び
Kỹ thuật [ せんむすび ] sự kết nối dây [wire tying] -
線香
[ せんこう ] n hương nhang/hương thắp/ hương -
線香を付ける
[ せんこうをつける ] n thắp hương -
線路
Mục lục 1 [ せんろ ] 1.1 n 1.1.1 đường sắt 1.1.2 đường ray 2 Kinh tế 2.1 [ せんろ ] 2.1.1 tuyến đường [line] [ せんろ ]... -
緊迫
Mục lục 1 [ きんぱく ] 1.1 vs 1.1.1 cấp bách 1.1.2 bức bách 1.2 n 1.2.1 sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng... -
緊迫した
[ きんぱくした ] n khẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.