- Từ điển Nhật - Việt
編集長
Xem thêm các từ khác
-
編集者
[ へんしゅうしゃ ] n soạn giả -
編集機能
Tin học [ へんしゅうきのう ] chức năng soạn thảo [editor function] -
編集所
[ へんしゅうしょ ] n tòa soạn -
編者
Tin học [ へんじゃ ] người soạn [editor (abbr)/compiler] -
編成
[ へんせい ] n sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành 任務編成 :tổ chức đặc nhiệm 能力別編成 :nhóm... -
編成する
Mục lục 1 [ へんせい ] 1.1 vs 1.1.1 hình thành/tổ chức thành/lập nên/tạo thành 2 [ へんせいする ] 2.1 vs 2.1.1 hun đúc 2.1.2... -
編曲する
[ へんきょくする ] v5m soạn nhạc -
緩み
Kỹ thuật [ ゆるみ ] sự lỏng lẻo [looseness] Explanation : Sự lỏng lẻo của ốc vít bắt vào chi tiết. -
緩い
[ ゆるい ] adj lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ nhõm/loãng/lõng bõng ~かゆ: cháo loãng 管理は~ : quản lý lỏng lẻo -
緩和
[ かんわ ] n sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn hoãn/nới lỏng 緊張緩和: sự giảm bớt căng thẳng ~への規制の緩和:... -
緩和する
[ かんわする ] n nới lỏng/giảm bớt AB間のあつれきを緩和する: giảm bớt sự xung đột giữa A và B ~の圧力を緩和する:... -
緩和周波数
Kỹ thuật [ かんわしゅうはすう ] tần số giãn lỏng [relaxation frequency] -
緩和現象
Kỹ thuật [ かんわげんしょう ] hiện tượng giãn lỏng [relaxation phenomenon] -
緩和策
[ かんわさく ] n biện pháp giảm bớt/biện pháp nới lỏng 緊張緩和策を求める: tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng... -
緩和時間
Kỹ thuật [ かんわじかん ] thời gian giãn lỏng [relaxation time] -
緩める
Mục lục 1 [ ゆるめる ] 1.1 v1 1.1.1 nới lỏng/làm chậm lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ ゆるめる ] 2.1.1 nới lỏng/xoáy lỏng [unscrew]... -
緩やか
[ ゆるやか ] n, adj-na nhẹ nhàng/chậm rãi/thoải mái/lỏng lẻo ~な坂道: đường dốc thoai thoải ~な気持ち: cảm giác... -
緩む
[ ゆるむ ] v5m lỏng lẻo/dịu lại/chậm lại/nhẹ nhõm/giảm 気が~: lơ đãng, không cẩn thận スピードが~: tốc độ... -
緩衝
[ かんしょう ] n,adj-no vật đệm , vùng đệm 緩衝される送信機および受信機は両方とも二重である : Cả bộ phận... -
緩衝地帯
[ かんしょうちたい ] n vùng đệm 緩衝地帯を設ける: thiết lập vùng đệm ~との境界に緩衝地帯を設置する: xây dựng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.