- Từ điển Nhật - Việt
練り絹
Xem thêm các từ khác
-
練り歯磨き
[ ねりはみがき ] n thuốc đánh răng/kem đánh răng 練り歯磨き粉は一度チューブから出したらなかなか元に戻せない :Một... -
練る
Mục lục 1 [ ねる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhào trộn/nhào 1.1.2 hoạch định 1.1.3 gọt giũa/trau chuốt [ ねる ] v5r nhào trộn/nhào パン用の粉を練る:... -
練習
Mục lục 1 [ れんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tập luyện 1.1.2 sự luyện tập [ れんしゅう ] n tập luyện sự luyện tập 練習[訓練]すれば技能を磨くことができる。 :Nếu... -
練習する
Mục lục 1 [ れんしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 luyện tập 2 [ れんしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 tập 2.1.2 rèn tập [ れんしゅう ] vs luyện... -
練炭
[ れんたん ] vs thán khí -
練馬大根
Mục lục 1 [ ねりまだいこん ] 1.1 n 1.1.1 các loại củ cải 1.1.2 bắp chân to của phụ nữ [ ねりまだいこん ] n các loại... -
練成する
[ れんせいする ] vs đào luyện -
緘口
[ かんこう ] n sự giữ yên lặng/giữ yên lặng 緘口令を課す :Bắt mọi người giữ im lặng -
緘黙
[ かんもく ] n sự giữ im lặng/giữ im lặng -
緑
Mục lục 1 [ みどり ] 1.1 n 1.1.1 xanh 1.1.2 màu xanh lá cây [ みどり ] n xanh màu xanh lá cây -
緑地
[ りょくち ] n vùng đất xanh -
緑青
[ ろくしょう ] n màu xanh gỉ đồng -
緑茶
[ りょくちゃ ] n chè tươi -
緑色
Mục lục 1 [ みどりいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lá cây 1.1.2 màu xanh 1.2 adj-na 1.2.1 xanh lá cây [ みどりいろ ] n màu xanh lá cây... -
緒
[ お ] n dây へその緒: dây rốn, dây nhau 沈み緒: dây chìm -
緒言
[ ちょげん ] n Lời nói đầu/lời mở đầu -
緒論
Mục lục 1 [ しょろん ] 1.1 n 1.1.1 sự giới thiệu 2 [ ちょろん ] 2.1 n 2.1.1 Lời giới thiệu/lời mở đầu [ しょろん ] n... -
緒戦
[ しょせん ] n giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu/cuộc tranh đua 緒戦に勝つ〈試合で〉: Thắng trận mở màn 緒戦で敗退する :Thất... -
縊死する
[ いしする ] n thắt cổ -
縞
[ しま ] n kẻ hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.