- Từ điển Nhật - Việt
縦中央断面
Xem thêm các từ khác
-
縦弾性
Kỹ thuật [ じゅうだんせい ] tính đàn hồi theo chiều dọc [modulus of longitudinal elasticity] -
縦線
Mục lục 1 [ じゅうせん ] 1.1 n 1.1.1 đường thẳng đứng 2 Tin học 2.1 [ じゅうせん ] 2.1.1 cột đứng/thanh đứng [vertical... -
縦視野移動
Tin học [ たてしやいどう ] cuộn theo hàng dọc [rolling] -
縦軸
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たてじく ] 1.1.1 trục tung [vertical axis of a graph] 2 Tin học 2.1 [ じょうじく ] 2.1.1 trục đứng/trục... -
縦長
Tin học [ たてなが ] hướng đứng/hướng dọc [portrait orientation/oblong] Explanation : Sự định hướng bản in mặc định đối... -
縦横
Mục lục 1 [ じゅうおう ] 1.1 n 1.1.1 ngang dọc 1.1.2 dài và rộng/dọc và ngang 2 [ たてよこ ] 2.1 n 2.1.1 ngang dọc 2.1.2 dài và... -
縦横に歩き回る
[ じゅうおうにあるきまわる ] n dọc ngang -
縦横比
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ じゅうおうひ ] 1.1.1 hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio] 1.2 [ たてよこひ ] 1.2.1 hệ số co/tỷ lệ... -
縦断
[ じゅうだん ] n sự cắt dọc/sự bổ dọc ~面: mặt bổ dọc -
縦断する
[ じゅうだん ] vs cắt dọc/bổ dọc/đi dọc -
縦方向垂直面
Kỹ thuật [ じゅうほうこうすいちょくめん ] mặt phẳng thẳng đứng theo chiều dọc -
縦書
[ たてがき ] n sự viết dọc -
縦書き
Mục lục 1 [ たてがき ] 1.1 n 1.1.1 sự viết dọc 2 Tin học 2.1 [ たてがき ] 2.1.1 viết dọc [vertical writing] [ たてがき ] n... -
縫い
[ ぬい ] n Việc khâu vá -
縫いぐるみ
[ ぬいぐるみ ] n Thú bông -
縫いかがる
[ ぬいかがる ] n may vá -
縫い取り
[ ぬいとり ] n Việc thêu/sự thêu -
縫い合せ溶接
Kỹ thuật [ ぬいあわせようせつ ] hàn nối [seam welding] -
縫い代
Mục lục 1 [ ぬいしろ ] 1.1 n 1.1.1 Mép khâu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぬいしろ ] 2.1.1 Đường biên may [ ぬいしろ ] n Mép khâu Kỹ... -
縫い付ける
Mục lục 1 [ ぬいつける ] 1.1 n 1.1.1 đơm 1.1.2 đáp [ ぬいつける ] n đơm đáp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.