- Từ điển Nhật - Việt
縮み
Xem thêm các từ khác
-
縮み応力
Kỹ thuật [ ちぢみおうりょく ] ứng suất co [shrinkage stress] -
縮み率
Kỹ thuật [ ちぢみりつ ] tỷ lệ co [contraction percentage] -
縮小
[ しゅくしょう ] n sự co nhỏ/sự nén lại -
縮小する
Mục lục 1 [ しゅくしょう ] 1.1 vs 1.1.1 co nhỏ/nén /thu nhỏ 2 [ しゅくしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 thu hẹp [ しゅくしょう ]... -
縮小均衡
Kinh tế [ しゅくしょうきんこう ] sự thăng bằng ở một mức thấp hơn [reduction equilibrium] Category : Tài chính [財政] -
縮小命令セットコンピュータ
Tin học [ しゅくしょうめいれいセットコンピュータ ] máy tính dùng tập lệnh rút gọn-RISC [Reduced Instruction Set Computer... -
縮尺
Mục lục 1 [ しゅくしゃく ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ thu nhỏ 2 Tin học 2.1 [ しゅくしゃく ] 2.1.1 chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ... -
縮尺する
[ しゅくしゃく ] vs thu nhỏ tỉ lệ -
縮める
[ ちぢめる ] v1 thu gọn/nén lại -
縮れる
[ ちぢれる ] v1 nhàu nát/nhăn nhúm ~れている着物: quần áo nhàu nát -
縮れ毛
[ ちぢれげ ] n tóc quăn -
縮む
[ ちぢむ ] v5m rút ngắn/co lại/thu nhỏ lại -
縮図
[ しゅくず ] n bản vẽ thu nhỏ/bản copy thu nhỏ -
縮緬
[ ちりめん ] n Tơ nhiễu -
縮緬紙
Mục lục 1 [ ちりめんがみ ] 1.1 n 1.1.1 Giấy kếp 2 [ ちりめんし ] 2.1 n 2.1.1 Giấy kếp [ ちりめんがみ ] n Giấy kếp [ ちりめんし... -
縮退
Tin học [ しゅくたい ] sự thoái hoá [degeneracy] -
縺れる
[ もつれる ] v1 rối tung/lộn xộn 舌のもつれるような語句: câu cú làm líu cả lưỡi -
縄
[ なわ ] n dây thừng/dây chão 借金をする者は、人の縄で自分を縛るようなもの。 :Mượn tiền của người khác giống... -
縄尻
[ なわじり ] n Đầu dây thừng -
縄張
[ なわばり ] n sự phân chia ranh giới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.