- Từ điển Nhật - Việt
置き時計
Xem thêm các từ khác
-
置く
Mục lục 1 [ おく ] 1.1 v5k 1.1.1 xếp 1.1.2 mang theo 1.1.3 kinh doanh/bán 1.1.4 để nguyên trạng thái 1.1.5 đặt/để 1.1.6 đặt để... -
置く換える
[ おくかえる ] v5k hoán vị -
置いておく
[ おいておく ] n xếp sẵn -
置物
[ おきもの ] n đồ trang trí 彼女の部屋は置物でいっぱいだ。: Phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí. -
置換
Tin học [ ちかん ] thay thế/hoán vị [replacement/n-permutation] -
置換え
[ おきかえ ] n Người thay thế/vật thay thế/vật thế chỗ 語彙の置換え: thay thế từ vựng 大量置換え: thay thế số lượng... -
置換可能引数データ
Tin học [ ちかんかのうひきすうデータ ] dữ liệu tham số có thể thay thế [replaceable parameter data] -
置換可能文字データ
Tin học [ ちかんかのうもじデータ ] dữ liệu ký tự có thể thay thế [replaceable character data] -
置換リスト
Tin học [ ちかんリスト ] danh sách thay thế [substitution list] -
置換文
Tin học [ ちかんぶん ] văn bản thay thế [replacement text] -
置換文字
Tin học [ ちかんもじ ] ký tự thay thế [replacement character] -
置時計
[ おきどけい ] n đồng hồ để bàn 気球形置時計: đồng hồ để bàn hình khinh khí cầu 高い置時計: đồng hồ để bàn... -
罰
Mục lục 1 [ ばち ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt/sự phạt 1.1.2 sự báo ứng 2 [ ばつ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tội 2.1.2 sự phạt/sự... -
罰する
Mục lục 1 [ ばっする ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 phạt 1.1.2 bắt tội 1.2 vs-s 1.2.1 trách phạt [ ばっする ] n, n-suf phạt bắt tội vs-s... -
罰当たり
Mục lục 1 [ ばちあたり ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 bị trừng phạt/bị báo ứng 1.2 n 1.2.1 sự bị trừng phạt/sự bị báo ứng... -
罰俸
[ ばっぽう ] n sự phạt lương bổng -
罰則
Mục lục 1 [ ばっそく ] 1.1 n 1.1.1 qui tắc xử phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっそく ] 2.1.1 điều khoản xử phạt/quy định xử phạt... -
罰点
[ ばってん ] n dấu X/dấu nhân/ vết nhơ ~に罰点を付ける :Tạo ra vết nhơ ~ Ghi chú: dấu này đối với người Nhật... -
罰金
Mục lục 1 [ ばっきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっきん ] 2.1.1 phạt tiền [pecuniary penalty] 2.2 [ ばっきん ]... -
罰金をとる
[ ばっきんをとる ] n phạt tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.