Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

義手

[ ぎしゅ ]

n

tay giả
手を切断した人のための義手: tay giả cho người đã bị cắt bỏ tay
能動義手: tay giả năng động
義手が(人)にぴったり合う: tay giả vừa gin với ai
義手のデザインを進歩させる: tiếp tục thiết kế tay giả
義手を供給する: cung cấp tay giả
低価格の義手を作る: làm tay giả với mức giá rẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ はね ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/ cánh 2 [ わ ] 2.1 n-suf 2.1.1 con 2.1.2 cánh [ はね ] n lông vũ/ cánh 大学への試験が終わって、羽を伸ばして旅行...
  • 羽子板

    [ はごいた ] n vợt cầu lông 羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする:Trên bề mặt của vợt cầu lông thường...
  • 羽団扇

    [ はうちわ ] n Quạt Nhật được làm từ lông chim 羽団扇は鳥の羽を用いて作った団扇です: Đây là loại quạt được...
  • 羽織

    [ はおり ] n áo khoác ngoài kiểu nhật 羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo...
  • 羽蟻

    [ はあり ] n Con kiến cánh/kiến cánh 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える:Kiến cánh ăn gỗ nên làm tổn...
  • 羽衣

    [ はごろも ] n áo lông 羽衣は鳥の羽で作った薄く軽く衣です:Áo lông là 1 loại áo nhẹ và mỏng được làm từ lông...
  • 羽根

    [ はね ] n cánh/lông vũ 羽根を交わせる鳥: Chim thay lông
  • 羽根突き

    [ はねつき ] n cầu lông 羽根突きをする:Chơi cầu lông
  • 羽根車

    Kỹ thuật [ はねぐるま ] cánh quạt [impeller]
  • 羽毛

    Mục lục 1 [ うもう ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/lông cánh 2 Kỹ thuật 2.1 [ うもう ] 2.1.1 lông cánh [ うもう ] n lông vũ/lông cánh...
  • 羽斑蚊

    [ はまだらか ] n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi mang sốt rét này là vật mang ký sinh trùng...
  • 羽撃く

    [ はばたく ] v5k vỗ cánh 雄鶏が~: gà trống vỗ cánh
  • 羅列

    [ られつ ] n sự liệt kê/sự đếm 面白みのない数字の羅列 :Liệt kê những con số vô nghĩa エコノミストは、価値観の対立を数字の羅列によって覆い隠そうとする。 :Các...
  • 羅列する

    Mục lục 1 [ られつ ] 1.1 vs 1.1.1 liệt kê/đếm 2 [ られつする ] 2.1 vs 2.1.1 la liệt [ られつ ] vs liệt kê/đếm [ られつする...
  • 羅針

    [ らしん ] n kim la bàn 羅針方位 :phương vị la bàn
  • 羅針盤

    Mục lục 1 [ らしんばん ] 1.1 n 1.1.1 la bàn 1.1.2 kim chỉ nam [ らしんばん ] n la bàn 伝統的な航海は羅針盤を使って行われる :Hàng...
  • 羅漢

    [ らかん ] n la hán
  • [ おう ] n ông già/cụ già 時の翁: thời của ông 老人と海: ông (già) và biển cả 腰の曲がった老人: ông (già) lưng còng...
  • 翡翠

    Mục lục 1 [ かわせみ ] 1.1 n 1.1.1 Chim bói cá 2 [ ひすい ] 2.1 n 2.1.1 Chim bói cá [ かわせみ ] n Chim bói cá [ ひすい ] n Chim...
  • 翡翠色

    [ ひすいいろ ] n Màu xanh phỉ thúy/màu xanh biếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top