- Từ điển Nhật - Việt
老農夫
Xem thêm các từ khác
-
送迎
[ そうげい ] n việc tiễn và đón 駅は送迎人でいっぱい: ga tàu điện chật cứng người đến đón và đến tiễn -
老舗
Mục lục 1 [ しにせ ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng có từ lâu đời 2 [ ろうほ ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng có từ lâu đời [ しにせ ] n cửa... -
送金
Mục lục 1 [ そうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 sự gửi tiền/số tiền được gửi/số tiền được chuyển 2 Kinh tế 2.1... -
送金する
[ そうきんする ] n chuyển tiền -
送金受取人
Mục lục 1 [ そうきんうけとりにん ] 1.1 n 1.1.1 người nhận tiền 2 Kinh tế 2.1 [ そうきんうけとりにん ] 2.1.1 người nhận... -
送金人
[ そうきんにん ] n người chuyển tiền -
送金銀行
Kinh tế [ そうきんぎんこう ] ngân hàng chuyển [remitting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
送金額
Kinh tế [ そうきんがく ] Số tiền chuyển Category : Kinh tế -
送金者
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうきんしゃ ] 1.2 / TỐNG KIM GIẢ / 1.2.1 người chuyển tiền [remitter] Kinh tế [ そうきんしゃ ]... -
老若
Mục lục 1 [ ろうじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 già trẻ 1.2 n 1.2.1 mọi lứa tuổi/già trẻ 2 [ ろうにゃく ] 2.1 adj-na 2.1.1 mọi lứa... -
送電線
Kỹ thuật [ そうでんせん ] dây điện [electric power cable] -
老死
[ ろうし ] n chết già -
老朽
[ ろうきゅう ] n tình trạng già yếu/tình trạng hom hem/tình trạng lụ khụ/ cũ nát/ đổ nát 物陰に身をひそめながら、トムはダウンタウンにある老朽ビルの中の隠れ家まで、その泥棒を尾行した :Giấu... -
老朽した
[ ろうきゅうした ] n dột nát -
老朽化する
[ ろうきゅうかする ] n xuống cấp/già cỗi -
送料
[ そうりょう ] n cước -
透き通る
Mục lục 1 [ すきとおる ] 1.1 v5r 1.1.1 trong vắt 1.1.2 trong suốt [ すきとおる ] v5r trong vắt エミリーは透き通るような青い目をしている。:... -
透く
[ すく ] v5k hé/hở 戸が透いていると隙間風が入って寒い。: Cửa ra vào hở nên gió lùa vào lạnh quá. 僕は歯と歯の間が透いている。:... -
透ける
[ すける ] v1 thấu đến/xuyên đến/rõ đến その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。: Nước của con suối nhỏ... -
透かす
Mục lục 1 [ すかす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn xuyên qua 1.1.2 đói meo 1.1.3 để trống 1.1.4 đánh trung tiện [ すかす ] v5s nhìn xuyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.