- Từ điển Nhật - Việt
考古
Xem thêm các từ khác
-
考古学
[ こうこがく ] n Khảo cổ học -
考古学者
Mục lục 1 [ こうこがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nhà khảo cổ học 1.1.2 nhà khảo cổ [ こうこがくしゃ ] n nhà khảo cổ học nhà... -
考古院
[ こうこいん ] n viện khảo cổ -
考察
[ こうさつ ] n sự khảo sát 貿易摩擦の問題は多角的に考察する必要がある。: Cần phải khảo sát vấn đề mâu thuẫn... -
考察する
[ こうさつする ] n khảo sát -
逃亡
[ とうぼう ] n sự chạy trốn/sự bỏ chạy 捕虜たちは逃亡を図った。: Các tù nhân đang lập kế hoạch bỏ trốn. -
逃亡する
Mục lục 1 [ とうぼう ] 1.1 vs 1.1.1 chạy trốn/bỏ chạy 2 [ とうぼうする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ trốn [ とうぼう ] vs chạy trốn/bỏ... -
逃亡者
[ とうぼうしゃ ] n Người chạy trốn/kẻ trốn tránh -
逃れる
[ のがれる ] v1 trốn chạy 夏休み中は蒸し暑い東京を逃れて那須で過ごす予定です。: Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn... -
考究する
Mục lục 1 [ こうきゅうする ] 1.1 n 1.1.1 tìm tòi 1.1.2 thẩm sát 1.1.3 khảo cứu 1.1.4 khảo [ こうきゅうする ] n tìm tòi thẩm... -
逃避
[ とうひ ] n lẩn tránh/né tránh 現実から逃避するな: Đừng có lẩn tránh hiện thực -
逃避行
[ とうひこう ] n sự trốn đi theo trai -
逃避見本
Kinh tế [ とうひみほん ] tư bản tháo chạy/tư bản lẩn tránh [flight capital/fugitive capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
逃道
[ にげみち ] n Con đường trốn chạy/lối thoát -
考証
[ こうしょう ] n khảo chứng/khảo sát/kiểm chứng この映画はごく細部にわたるまで綿密に考証を行っている: Bộ phim... -
考証学
[ こうしょうがく ] n khảo chứng học -
考課
[ こうか ] n sự đánh giá/đánh giá -
逃走
[ とうそう ] n sự đào tẩu/sự bỏ trốn -
逃走する
Mục lục 1 [ とうそう ] 1.1 vs 1.1.1 đào tẩu/bỏ trốn 2 [ とうそうする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ chạy [ とうそう ] vs đào tẩu/bỏ... -
逃腰
[ にげごし ] n Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.