- Từ điển Nhật - Việt
耐久消費財
Kinh tế
[ たいきゅうしょうひざい ]
hàng dùng lâu bền/hàng xài lâu bền [consumer durables; durable goods]
- Explanation: 長期の使用に耐える消費財。家具・家庭用電気製品・ミシンなど。
- 'Related word': 耐久財
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
耐久性
Kỹ thuật [ たいきゅうせい ] tính bền [durability] -
耐圧
Kỹ thuật [ たいあつ ] chống áp [withstand voltage] -
耐アルカリ性
Kỹ thuật [ たいアルカリせい ] tính chịu kiềm [alkaliproof] -
耐アーク性
Kỹ thuật [ たいアークせい ] tính chống hồ quang [arc resistance] -
耐光試験
Kỹ thuật [ たいこうしけん ] thử nghiệm độ chịu ánh sáng [light exposure test] -
耐候性
Kỹ thuật [ たいこうせい ] tính chịu thời tiết [weather resistance] Explanation : 太陽の紫外線、雨、雪、乾燥など環境の変化に対応できる強度。 -
耐候性鋼
Kỹ thuật [ たいこうせいこう ] thép chịu khí hậu [anti-corrosion steel] -
耐火
[ たいか ] n sự chịu lửa -
耐火合金
Kỹ thuật [ たいかごうきん ] hợp kim chịu lửa [refractory alloys] -
耐火煉瓦
Mục lục 1 [ たいかれんが ] 1.1 n 1.1.1 gạch chịu lửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいかれんが ] 2.1.1 gạch chịu lửa [fire brick] [... -
耐火材
Kỹ thuật [ たいかざい ] vật liệu chịu lửa [refractory material] -
耐火構造
[ たいかこうぞう ] n cách cấu tạo khó bắt lửa -
耐火性
Kỹ thuật [ たいかせい ] tính chịu lửa [fire resistance, fire-resistant, refractoriness] -
耐磨耗性
Kỹ thuật [ たいまもうせい ] tính chống mài mòn [resistance to abration and wear] -
耐熱
[ たいねつ ] n sự chịu nhiệt 耐熱布: vải chịu nhiệt -
耐熱合金
Kỹ thuật [ たいねつごうきん ] hợp kim chịu nhiệt [heat-resisting alloy] -
耐熱塗料
Kỹ thuật [ たいねつとりょう ] sơn chống nhiệt [thermostable paint] -
耐熱鋼
Kỹ thuật [ たいねつこう ] thép chịu nhiệt [heat-resisting steel] -
耐熱材料
Kỹ thuật [ たいねつざいりょう ] vật liệu chịu nhiệt [heat resisting material] -
耐熱性
Kỹ thuật [ たいねつせい ] tính chịu nhiệt [Heat-resistance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.