- Từ điển Nhật - Việt
肥育する
Mục lục |
[ ひいく ]
vs
Béo ra
[ ひいくする ]
vs
bụ sữa
bụ bẫm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肥沃な
[ ひよくな ] n phì nhiêu -
肥沃な土地
[ ひよくなとち ] n đất màu -
肥満
[ ひまん ] n béo -
肥満した
[ ひまんした ] n phì nộn -
肥満する
[ ひまん ] vs béo -
肥満児
[ ひまんじ ] n trẻ béo phì -
肥満症
[ ひまんしょう ] n chứng béo phì -
肥料
Mục lục 1 [ ひりょう ] 1.1 n 1.1.1 phân bón 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひりょう ] 2.1.1 phân bón [ ひりょう ] n phân bón Kỹ thuật [... -
肥料をやる
[ ひりょうをやる ] n bón phân -
邦字新聞
[ ほうじしんぶん ] n báo chí tiếng nhật/Nhật báo -
邦人
[ ほうじん ] n người bản quốc 在外邦人 :Người Nhật sống ở nước ngoài/ Nhật kiều -
邦銀
Kinh tế [ ほうぎん ] các ngân hàng Nhật Bản [Japanese banks] Category : Tài chính [財政] -
邦銀上行
Kinh tế [ ほうぎんじょういこう ] các ngân hàng Nhật Bản cao cấp [high-ranking Japanese banks] Category : Tài chính [財政] -
肩
[ かた ] n vai/bờ vai たくましい肩 : vai săn chắc 筋肉の盛り上がった肩: vai có cơ bắp nổi lên cuồn cuộn 肩から~を後ろに抜く:... -
肩で追う
[ かたでおう ] n gánh vác -
肩にもたれる
[ かたにもたれる ] n vịn vai -
肩に載せる
Mục lục 1 [ かたにのせる ] 1.1 n 1.1.1 gánh lấy 1.1.2 gánh [ かたにのせる ] n gánh lấy gánh -
肩こり
[ かたこり ] n mỏi vai/đau vai 肩こりを和らげる : làm dịu cơn đau vai 肩こりに効くつぼ: huyệt bấm giúp giảm đau... -
肩代り
[ かたがわり ] n sự nhận trách nhiệm/sự trả nợ... thay người khác 借金を ~ してもらう: được người khác... -
肩代わり
[ かたがわり ] n nhận trách nhiệm/trả nợ... thay người khác/ghé vai gánh vác/đảm nhận/chịu trách nhiệm 納税者に費用を肩代わりさせる:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.