- Từ điển Nhật - Việt
胃袋
Mục lục |
[ いぶくろ ]
n
dạ dày
- 目は胃袋より大きい: No bụng đói con mắt
- ヤギのように何でも食べてしまう胃袋をしている: Có dạ dày của con dê, cái gì cũng nuốt ăn được
- 胃袋を大きくする: cho dạ dày to ra
bao tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
胃酸
[ いさん ] n dịch vị 胃を胃酸から守る: bảo vệ dạ dày khỏi dịch vị 胃酸に安定している : ổn định dịch vị... -
胃腸薬
[ いちょうやく ] n, adj-na thuốc đau bao tử -
胃潰瘍
[ いかいよう ] n loét dạ dày/viêm dạ dày 人)を心配のあまり胃潰瘍にする : Lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày... -
胃拡張
[ いかくちょう ] n bệnh căng dạ dày/bệnh chướng bụng 胃拡張が回避される:Tránh bị chướng bụng 胃拡張症 : Bệnh... -
郵便
[ ゆうびん ] n bưu điện/dịch vụ bưu điện -
郵便小包
[ ゆうびんこづつみ ] n bưu kiện -
郵便小包受取書
Mục lục 1 [ ゆうびんこつつみうけとりしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên lai hàng kiện nhỏ 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうびんこづつみうけとりしょ... -
郵便屋さん
[ ゆうびんやさん ] n người đưa thư -
郵便局
Mục lục 1 [ ゆうびんきょく ] 1.1 n 1.1.1 bưu điện 1.1.2 bưu cục [ ゆうびんきょく ] n bưu điện bưu cục -
郵便箱
Mục lục 1 [ ゆうびんばこ ] 1.1 n 1.1.1 thùng thư 1.1.2 hộp thư 1.1.3 hòm thư [ ゆうびんばこ ] n thùng thư hộp thư hòm thư -
郵便為替
Kinh tế [ ゆうびんかわせ ] thư chuyển tiền [mail transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
郵便番号
Tin học [ ゆうびんばんごう ] mã bưu điện [postal code] -
郵便調査
Kinh tế [ ゆうびんちょうさ ] việc điều tra ý kiến qua thư [mail survey (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
郵便配達
[ ゆうびんはいたつ ] n người đưa thư -
郵便者
[ ゆうびんしゃ ] n xe thư -
郵便料金
[ ゆうびんりょうきん ] n phí bưu điện -
郵税
[ ゆうぜい ] n bưu phí -
郵送
[ ゆうそう ] n thư từ/thư tín -
郵送する
[ ゆうそう ] vs gửi bằng thư ...を自分のアパート宛てに郵送する: gửi ...đến địa chỉ nhà mình -
郵送者名簿
Kinh tế [ ゆうそうしゃめいぼ ] danh sách người thường xuyên nhận ấn phẩm [mailing list (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.