- Từ điển Nhật - Việt
背
Xem thêm các từ khác
-
背く
Mục lục 1 [ そむく ] 1.1 n 1.1.1 bội phản 1.2 v5k 1.2.1 lìa bỏ 1.3 v5k 1.3.1 phản bội/làm trái với 1.4 v5k 1.4.1 quay lưng về... -
背が低い
Mục lục 1 [ せがひくい ] 1.1 n 1.1.1 thấp bé 1.1.2 nhỏ bé 1.1.3 lè tè [ せがひくい ] n thấp bé nhỏ bé lè tè -
背ける
[ そむける ] v1 quay (lưng) đi/quay về 顔を背けて泣く: quay mặt đi mà khóc あまりの無残さに目を背ける: bi thảm quá... -
背中
Mục lục 1 [ せなか ] 1.1 n 1.1.1 sống lưng 1.1.2 sau lưng/mặt trái/ lưng 1.1.3 lưng [ せなか ] n sống lưng 背中向ける: quay... -
背中の後ろにかくれる
[ せなかのうしろにかくれる ] n núp sau lưng -
背中がだるい
[ せなかがだるい ] n mỏi lưng -
背中が疲れる
[ せなかがつかれる ] n mỏi lưng -
背中が痛い
[ せなかがいたい ] n đau lưng -
背中を休み
[ せなかをやすみ ] n nghỉ lưng -
背中を横にする
[ せなかをよこにする ] n đặt lưng -
背中を曲げる
[ せなかをまげる ] n khom lưng -
背丈
[ せたけ ] n chiều cao cơ thể 背丈が伸びた: thân thể đã cao lớn -
背広
[ せびろ ] n bộ com lê -
背後に
[ せあとに ] n đàng sau -
背信
Mục lục 1 [ はいしん ] 1.1 n 1.1.1 sự phản bội/sự bội tín 1.1.2 bội tín [ はいしん ] n sự phản bội/sự bội tín 背信行為として受け止められる :Bị... -
背信する
[ はいしん ] vs phản bội/bội tín -
背信者
Mục lục 1 [ はいしんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 phản phúc 1.1.2 Kẻ phản bội [ はいしんしゃ ] n phản phúc Kẻ phản bội -
背理法
Kỹ thuật [ せいりほう ] phương pháp bác bỏ một luận đề [reductio ad absurdum] Category : toán học [数学] -
背番号
[ せばんごう ] n số hiệu trên lưng/ số quân phục -
背骨
[ せぼね ] n xương sống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.