- Từ điển Nhật - Việt
胚性幹細胞
Xem thêm các từ khác
-
胞子
[ ほうし ] n bào tử [thực vật] 大胞子 :Bào tử lớn. 単胞子 :Đơn bào -
郎党
[ ろうどう ] n lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng/đầy tớ -
胎児
Mục lục 1 [ たいじ ] 1.1 n 1.1.1 thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm... -
胎動
Mục lục 1 [ たいどう ] 1.1 n 1.1.1 thúc đẩy/gia tăng 1.1.2 sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa... -
胎生
[ たいせい ] n thai sinh -
胎盤
Mục lục 1 [ たいばん ] 1.1 n 1.1.1 nhau thai/thai nghén 1.1.2 nhau thai/rau thai [ たいばん ] n nhau thai/thai nghén 癒着胎盤: nhau thai... -
胎盤用手はくり
[ たいばんようてはくり ] n bóc rau nhân tạo -
胞衣
[ えな ] n nhau thai -
郡
[ ぐん ] n huyện アメリカ一裕福な郡: Huyện dư giả giầu có ở Mĩ 郡から麻薬を追放するために人を雇う: Thuê người... -
胡座
[ あぐら ] n kiểu ngồi khoanh chân/kiểu ngồi thiền/ngồi thiền/thiền/ngồi xếp bằng tròn あぐらをかいた: ngồi khoanh... -
郡県
[ ぐんけん ] n tỉnh và huyện -
胡瓜
[ きゅうり ] n, uk dưa chuột/dưa leo 胡瓜はつる性植物である: Dưa chuột là thực vật thuộc họ dây leo 私の好物は胡瓜のサンドイッチだ:... -
胡麻
[ ごま ] n cây vừng/vừng 胡麻塩頭 : tóc muối tiêu すった胡麻: cây vừng trên mặt đất -
胡麻垂れ
[ ごまだれ ] n Nước xốt vừng -
胡麻すり
[ ごますり ] n người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh ごますりで~を手に入れる: có... -
胡麻塩
[ ごましお ] n muối tiêu 胡麻塩ひげ: râu muối tiêu 胡麻塩頭: tóc muối tiêu -
胡麻磨り
[ ごますり ] n người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh -
胡麻油
Mục lục 1 [ ごまあぶら ] 1.1 n 1.1.1 Dầu vừng 1.1.2 dầu mè [ ごまあぶら ] n Dầu vừng dầu mè -
胡麻擂
[ ごますり ] n người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh -
郡部
[ ぐんぶ ] n vùng nông thôn/vùng ngoại thành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.