- Từ điển Nhật - Việt
脅威
[ きょうい ]
n
sự uy hiếp/nguy cơ/mối đe doạ/mối nguy hiểm/uy hiếp/đe doạ
- ~からの差し迫った脅威: Mối đe dọa sắp xảy đến từ ~
- ~に対する主要な脅威: Nguy cơ chính (chủ yếu) đối với ~
- この世の大きな脅威: Những mối nguy hiểm lớn trong cuộc đời này
- インターネットの脅威: Mối đe dọa của Internet
- テロ(リスト)の脅威: Nguy cơ khủng bố
- テロリストたちがもたらす大きな脅威: Nguy cơ lớn mà những kẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
脅迫
[ きょうはく ] n sự cưỡng bức/sự ép buộc/sự áp bức 悪者に脅迫を受ける: bị kẻ xấu áp bức -
脅迫する
Mục lục 1 [ きょうはくする ] 1.1 n 1.1.1 dọa dẫm 1.1.2 bức hiếp [ きょうはくする ] n dọa dẫm bức hiếp -
脅迫状
[ きょうはくじょう ] n thư khủng bố 脅迫状を受ける: nhận được thư khủng bố 脅迫状を送りつけるストーカー: kẻ... -
脛
[ すね ] n cẳng chân/ống quyển (cẳng chân) 脛骨の軟骨発育不全症 :Bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân -
脛骨
[ けいこつ ] n Xương cẳng chân/xương ống chân/xương chày 脛骨の腓骨関節面 :Bề mặt khớp xương của xương cẳng... -
鄙猥
[ ひわい ] adj-na Không đứng đắn/tục tĩu/bỉ ổi -
鄙歌
[ ひなうた ] n Bài hát dân gian -
膚寒い
[ はださむい ] adj Lạnh lẽo -
膚着
[ はだぎ ] n Quần áo lót -
膚身
[ はだみ ] n Thân thể -
膏血
[ こうけつ ] n mồ hôi và xương máu/mồ hôi và nước mắt -
膏薬
Mục lục 1 [ こうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc dán 1.1.2 thuốc cao [ こうやく ] n thuốc dán thuốc cao -
膝
[ ひざ ] n đầu gối -
膝掛
[ ひさかけ ] n chăn phủ đầu gối -
膠
[ にかわ ] n keo dán Ghi chú: Loại keo dán được làm từ xương và da của động vật -
膠状
[ こうじょう ] n chất keo/keo 膠状でつける: Gắn bằng chất keo -
膣
[ ちつ ] n âm đạo 膣の開口部を調べるために手袋をした指で陰唇を広げる :Để kiểm tra miệng âm đạo, người... -
醤油
[ しょうゆ ] n xì dầu -
膨大
Mục lục 1 [ ぼうだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn lên/to ra/khổng lồ 1.2 n 1.2.1 sự làm cho lớn lên [ ぼうだい ] adj-na lớn lên/to... -
膨張
Mục lục 1 [ ぼうちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bành trướng/sự tăng gia/sự mở rộng/ sự giãn nở 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぼうちょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.