- Từ điển Nhật - Việt
脱衣
Xem thêm các từ khác
-
脱衣する
[ だつい ] vs cởi quần áo/thoát y (プライバシーのある場所で)一人で脱衣する :Tự cởi quần áo tại phòng riêng. -
脱衣所
[ だついじょ ] n phòng thay đồ/phòng tắm -
脱走
[ だっそう ] n sự trốn thoát/sự đào ngũ 脱走者: Kẻ trốn thoát 脱走兵: Lính đào ngũ -
脱走する
[ だっそう ] vs trốn thoát/đào ngũ 囚人が二人刑務所から脱走した。: Hai tù nhân đã trốn tù -
脱走兵
[ だっそうへい ] vs lính đào ngũ -
脱脂
Kỹ thuật [ だっし ] sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn [degreasing] Category : sơn [塗装] Explanation : Sự làm sạch... -
脱脂剤
Kỹ thuật [ だっしざい ] chất làm sạch chất nhờn [degreasing agent] Explanation : Chất làm sạch chất nhờn như dầu mỡ để... -
脱脂綿
[ だっしめん ] n bông gòn -
脱臼
[ だっきゅう ] n trẹo -
脱腸
[ だっちょう ] n bệnh sa ruột 脱腸になる :Bị bệnh sa ruột. 脱腸帯 :Vòng chống sa ruột. -
脱色
Kỹ thuật [ だっしょく ] sự phai màu/sự mất màu [bleaching, decolorization] -
脱退
[ だったい ] n sự ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức 一方的な条約からの脱退 :Sự đơn... -
脱退する
[ だったい ] vs ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức 私がそのバンドに加わったのは、彼が脱退する直前のことだった。 :Tôi... -
脱毛
[ だつもう ] n rụng tóc -
脱水
[ だっすい ] n vắt (nước) 脱水機: Máy vắt quần áo -
脱水する
[ だっすい ] vs vắt (nước) 洗濯物を脱水する: Vắt quần áo -
脱水症状
[ だっすいしょうじょう ] n chứng mất nước 脱水症状に対する一般的な治療は病院での点滴である。 :Phương pháp... -
脱漏
[ だつろう ] n sự rò rỉ/sự thoát ra/bỏ sót 書き損じ・脱漏を除く :Ngoại trừ trường hợp viết sai và bỏ sót.... -
脳
Mục lục 1 [ のう ] 1.1 n 1.1.1 óc 1.1.2 não [ のう ] n óc não 脳が弱い: trí nhớ kém 脳出血 : xuất huyết não -
脳の損傷
[ のうのそんしょう ] n sự tổn thương não
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.