- Từ điển Nhật - Việt
脳血栓
Xem thêm các từ khác
-
脳裏
[ のうり ] n tâm trí -
脳裡
[ のうり ] n tâm trí -
脳髄
[ のうずい ] n não Ghi chú: ngôn ngữ dùng trong y học -
脳貧血
Mục lục 1 [ のうひんけつ ] 1.1 n 1.1.1 Sự thiếu máu não 1.1.2 bệnh thiếu máu trong não [ のうひんけつ ] n Sự thiếu máu... -
脳軟化症
[ のうなんかしょう ] n bệnh nhũn não -
脳震盪
[ のうしんとう ] n sự chấn động não -
脳脊髄膜炎
[ のうせきずいまくえん ] n viêm màng não -
脳膜
Mục lục 1 [ のうまく ] 1.1 n 1.1.1 màng óc 1.1.2 màng não [ のうまく ] n màng óc màng não -
脳膜炎
Mục lục 1 [ のうまくえん ] 1.1 n 1.1.1 Viêm màng não 1.1.2 bệnh viêm màng não 2 [ のうまくほのお ] 2.1 n 2.1.1 viêm màng não... -
脳腫瘍
[ のうしゅよう ] n Khối u não -
脳梗塞
[ のうこうそく ] n Đột quỵ/nhồi máu não -
脳梅毒
[ のうばいどく ] n Bệnh giang mai não -
脳橋
[ のうきょう ] n cầu não (giãi phẫu) -
脳死
[ のうし ] n sự chết não -
脳波
[ のうは ] n Sóng não -
脳溢血
Mục lục 1 [ のういっけつ ] 1.1 n 1.1.1 bệnh xuất huyết não 1.1.2 Bệnh trúng phong não/chứng ngập máu não [ のういっけつ... -
脳挫傷
[ のうざしょう ] n sự giập xương não -
脳振盪
[ のうしんとう ] n sự chấn động não -
脳性
[ のうせい ] adj-na thuộc não -
脳性まひ
[ のうせいまひ ] adj-na bệnh tê liệt não
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.