- Từ điển Nhật - Việt
腰掛け
Xem thêm các từ khác
-
腰掛ける
[ こしかける ] v1 ngồi 腰掛ける椅子がなかった。: Không có chiếc ghế nào để ngồi cả. -
腱鞘炎
[ けんしょうえん ] n viêm dây chằng/viêm cơ 皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群 :Hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ... -
酷い
Mục lục 1 [ ひどい ] 1.1 adj 1.1.1 tồi tệ/xấu/tệ hại 1.1.2 tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn 1.1.3 kinh khủng/khủng khiếp [ ひどい... -
酷似
Mục lục 1 [ こくじ ] 1.1 n 1.1.1 sự giống nhau 1.2 adj 1.2.1 giống với (người nào, vật gì) [ こくじ ] n sự giống nhau adj... -
酷使
[ こくし ] n sự lạm dụng/sử dụng quá mức ワープロ作業は目を酷使する。: Làm việc với máy chữ sẽ làm mắt làm... -
酷評
[ こくひょう ] n chỉ trích gay gắt/phê bình gay gắt -
酷暑
[ こくしょ ] n sự nóng kinh khủng/cái nóng như thiêu như đốt/nóng kinh khủng/nóng như thiêu như đốt -
酸
[ さん ] n a xít -
酸っぱい
[ すっぱい ] adj chua 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 :Lá xanh kể ra cũng đẹp... -
腸と肝臓
[ ちょうとかんぞう ] n ruột gan -
腸の病気
[ ちょうのびょうき ] n Bệnh đường ruột -
酸い
[ すい ] adj chua -
酸化
[ さんか ] n sự ô xy hoá ベンゼンの嫌気的酸化 :Sự ô xy hóa của Benzen AのBへの完全酸化 :Ô xy hóa hoàn toàn... -
酸化炭素
[ さんかたんそ ] n Ô xit các bon -
酸化防止剤
Kỹ thuật [ さんかぼうしざい ] chất chống oxy hóa [anti oxidant] -
腸チフス
[ ちょうチフス ] n Bệnh thương hàn -
酸味
[ さんみ ] n vị chua 酸味の強いリンゴ酒 :Rượu táo có vị chua mạnh グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる :Nho... -
腸カタル
[ ちょうかたる ] n bệnh viêm màng ruột -
酸素
Mục lục 1 [ さんそ ] 1.1 n 1.1.1 ôxy 1.1.2 dưỡng 2 Kỹ thuật 2.1 [ さんそ ] 2.1.1 khí ô xy/ô-xy [ さんそ ] n ôxy 光合成によって生成される酸素 :Ô... -
腸結核
[ ちょうけっかく ] n bệnh kết hạch ruột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.