- Từ điển Nhật - Việt
腸捻転
Xem thêm các từ khác
-
酸洗
Kỹ thuật [ さんせん ] sự rửa bằng a xít [acid cleaning] -
腸満
[ ちょうまん ] n sự đầy bụng/sự trướng bụng -
酸浸漬
Kỹ thuật [ さんしんせき ] sự ngâm axit [acid dipping] -
酸性
Mục lục 1 [ さんせい ] 1.1 n 1.1.1 tính a xít 2 Kỹ thuật 2.1 [ さんせい ] 2.1.1 tính a xít [acid/acidity] [ さんせい ] n tính... -
酸性土地
[ さんせいとち ] n đồng chua -
酸性雨
[ さんせいう ] n mưa acid 本研究の最重要点は酸性雨と紫外線の二重作用にある :Điểm quan trọng nhất của việc... -
腹
[ はら ] n bụng 突き出ている腹 :bụng phệ 膨らんだ腹 :Bụng sưng phồng lên -
腹にもつ
Mục lục 1 [ はらにもつ ] 1.1 n 1.1.1 dạ 1.1.2 cưu mang [ はらにもつ ] n dạ cưu mang -
腹が立つ
[ はらがたつ ] n phát tức -
腹が痛む
[ はらがいたむ ] n xót dạ -
腹壁
[ ふくへき ] n vách bụng 腹壁の筋肉のけいれん :sự co thắt các cơ ở vách bụng 腹壁の手術をする :Phẫu thuật... -
腹巻き
[ はらまき ] n cái nịt bụng -
腹上死
[ ふくじょうし ] n sự chết khi đang giao hợp 腹上死する :chết khi đang giao hợp -
腹帯
Mục lục 1 [ はらおび ] 1.1 n 1.1.1 đai 2 [ ふくたい ] 2.1 n 2.1.1 gen bụng [ はらおび ] n đai [ ふくたい ] n gen bụng ~に腹帯をつける :Đeo... -
腹下し
[ はらくだし ] adj thuốc táo bón -
腹一杯
Mục lục 1 [ はらいっぱい ] 1.1 adv 1.1.1 no căng bụng 1.1.2 hết tình/dốc hết ruột gan 1.2 n 1.2.1 sự no căng bụng 1.3 n 1.3.1... -
腹式呼吸
[ ふくしきこきゅう ] n sự thở bằng bụng ゆっくりと腹式呼吸をする :thở chậm rãi bằng bụng -
腹切り
[ はらきり ] n mổ bụng -
腹をおさえる
[ はらをおさえる ] n ôm bụng -
腹を立てる
Mục lục 1 [ はらをたてる ] 1.1 n 1.1.1 tức tối 1.1.2 tức bực 1.1.3 phát phiền 1.1.4 nóng mặt 1.1.5 nóng giận 1.1.6 hờn giận...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.