- Từ điển Nhật - Việt
腹筋する
Xem thêm các từ khác
-
腹痛
Mục lục 1 [ はらいた ] 1.1 n 1.1.1 sự đau bụng 2 [ ふくつう ] 2.1 n 2.1.1 đau bụng 2.1.2 cơn đau bụng [ はらいた ] n sự đau... -
腹話術
[ ふくわじゅつ ] n thuật nói tiếng từ bụng その物語を読む時(腹話術のように)声色を変えて読む :Khi đọc... -
腹部
[ ふくぶ ] n phần bụng (人)の腹部からの銃弾摘出手術を行う :Tiến hành phẫu thuật để lấy đi viên đạn ở... -
腹背
Kinh tế [ ふくはい ] việc tiếp tục trả cổ tức [resumption of dividend payments] Category : Tài chính [財政] -
腹膜
[ ふくまく ] n màng bụng/phúc mạc 腹膜の後方にある :Sau màng bụng 腹膜の良性腫瘍 :Khối u lành tính ở màng... -
腹膜炎
[ ふくまくえん ] n viêm màng bụng/viêm phúc mạc 猫の伝染性腹膜炎 :Chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo 敗血症性腹膜炎 :Viêm... -
腹腔
Mục lục 1 [ ふくくう ] 1.1 n 1.1.1 ổ bụng 2 [ ふくこう ] 2.1 n 2.1.1 ổ bụng 3 [ ふっこう ] 3.1 n 3.1.1 Hốc bụng [ ふくくう... -
腹水
[ ふくすい ] n bệnh phù bụng/ chướng bụng 過剰に貯留した腹水 :bị chướng bụng do quá nhiều thức ăn trong bụng... -
腹汚い
[ はらぎたない ] adj lòng dạ đen tối -
腿
Mục lục 1 [ もも ] 1.1 n 1.1.1 vế 1.1.2 đùi 1.1.3 bắp vế 1.1.4 bắp đùi [ もも ] n vế đùi bắp vế bắp đùi -
腿酒宴を催す
[ たいしゅえんをもよおす ] n đình đám -
酵素
[ こうそ ] n enzim/mốc -
酵素学
[ こうそがく ] n Enzym học/môn nghiên cứu về enzym/nghiên cứu về mốc -
酵母
[ こうぼ ] n men/men bia/mốc/enzim -
酵母菌
[ こうぼきん ] n vi khuẩn men/vi khuẩn lên men -
酒
[ さけ ] n rượu cuốc lủi/rượu/rượu sake của nhật -
酒とビール
[ さけとびーる ] n rượu bia -
酒に酔う
[ さけによう ] n say rưọu -
酒の酵母
[ さけのこうぼ ] n men rượu -
酒の澱
[ さけのおり ] n cặn rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.