Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ まく ]

n

màng

Kỹ thuật

[ まく ]

màng [film, membrane]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膜厚計

    Kỹ thuật [ まくあつけい ] máy đo dộ dày lớp phủ bề mặt [Thickness tester (non-destructive type)]
  • 膜型キーボード

    Tin học [ まくがたキーボード ] bàn phím có màng che [membrane keyboard] Explanation : Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền,...
  • 醜い

    [ みにくい ] adj xấu xí
  • 醜女

    Mục lục 1 [ しこめ ] 1.1 n 1.1.1 người phụ nữ thô kệch 1.1.2 người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị 2 [ しゅうじょ...
  • 醜男

    [ ぶおとこ ] n người xấu trai
  • 醜聞

    [ しゅうぶん ] n việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan
  • 醜悪

    Mục lục 1 [ しゅうあく ] 1.1 adj-na 1.1.1 xấu xí 1.1.2 chướng tai gai mắt/làm phiền/làm khó chịu/kinh tởm/gớm ghiếc 1.1.3...
  • 醜態

    [ しゅうたい ] n thói xấu/thái độ xấu xa
  • 膵臓

    Mục lục 1 [ すいぞう ] 1.1 n 1.1.1 tụy 1.1.2 lá lách [ すいぞう ] n tụy lá lách
  • 膵臓癌

    [ すいぞうがん ] n bệnh ung thư lá lách
  • 醗酵

    [ はっこう ] n Sự lên men
  • 膀胱

    Mục lục 1 [ ぼうこう ] 1.1 n 1.1.1 bọng đái 1.1.2 bàng quang [ ぼうこう ] n bọng đái bàng quang 膀胱から体の外側に尿を送る :Đưa...
  • 膀胱炎

    Mục lục 1 [ ぼうこうえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm bọng đái 1.1.2 bệnh nhiễm trùng bọng đái [ ぼうこうえん ] n viêm bọng đái...
  • [ の ] n cánh đồng/ruộng đồng/ruộng đất
  • 野原

    Mục lục 1 [ のはら ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng 1.1.2 bình nguyên [ のはら ] n cánh đồng bình nguyên
  • 野垂れ死に

    [ のたれじに ] n chết đầu đường xó chợ/chết đường chết chợ
  • 野の花

    [ ののはな ] n hoa dại
  • 野卑な

    Mục lục 1 [ やひな ] 1.1 n 1.1.1 thô bỉ 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 cục cằn [ やひな ] n thô bỉ đểu cáng đểu cục...
  • 野天

    [ のてん ] n ngoài trời
  • 野天風呂

    [ のてんぶろ ] n sự tắm ngoài trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top