- Từ điển Nhật - Việt
臨界ベンチュリノズル装置(CFV)
Xem thêm các từ khác
-
臨界点
Kỹ thuật [ りんかいてん ] điểm tới hạn [critical point] -
臨界荷重
Kỹ thuật [ りんかいかじゅう ] tải trọng tới hạn [critical load] -
臨界温度
Kỹ thuật [ りんかいおんど ] nhiệt độ tới hạn [critical temperature] -
臨界振動数
Kỹ thuật [ りんかいしんどうすう ] tần số tới hạn [critical frequency] -
臨検する
[ りんけんする ] v5m giám định -
臨時
Mục lục 1 [ りんじ ] 1.1 n 1.1.1 tạm thời 1.1.2 lâm thời 2 Kinh tế 2.1 [ りんじ ] 2.1.1 tạm thời/ngắn hạn [temporary] [ りんじ... -
臨時仲裁委員会
Mục lục 1 [ りんじちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài bất thường 2 Kinh tế 2.1 [ りんじちゅうさいいいんかい... -
臨時仲裁裁判所
Kinh tế [ りんじちゅうさいさいばんしょ ] tòa án trọng tài bất thường [ad hoc court of arbitration] Category : Ngoại thương... -
臨時従業員
Tin học [ りんじじゅうぎょういん ] nhân viên tạm thời [temporary employee/temp] -
臨時国会
[ りんじこっかい ] n quốc hội lâm thời -
臨時総会
[ りんじそうかい ] n cuộc tổng hội họp lâm thời -
臨時株主総会
Kinh tế Đại hội đồng cổ đông bất thường -
自力
[ じりき ] vs tự lực -
自力を評価する
[ じりきをひょうかする ] vs tự liệu sức mình -
自ずから
[ おのずから ] adv tự nhiên/không cấm đoán 自ずから明らかだ :Tự làm rõ ràng それは自ずから明らかだ。 :Việc... -
自叙伝
[ じじょでん ] n tự truyện -
自失
Mục lục 1 [ じしつ ] 1.1 V 1.1.1 Mất ý thức,đánh mất chính mình(lose consciousness) 1.2 adj 1.2.1 choáng váng, bàng hoàng, sửng... -
自失する
[ じしつする ] n điếng -
自学する
[ じがくする ] n tự học -
自室
[ じしつ ] n tư thất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.