- Từ điển Nhật - Việt
自分の手で
Xem thêm các từ khác
-
自分自身
[ じぶんじしん ] n bản thân -
自営
[ じえい ] n sự độc lập kinh doanh ライセンスを受けている自営の精神科医 :Nhận giấy phép độc lập kinh doanh về... -
自営業
[ じえいぎょう ] n sự kinh doanh độc lập 日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình... -
自ら
[ みずから ] n, n-adv mình (đại từ nhân xưng) 自ら~に出席するのを大変楽しみにしている :Mình rất vui được tham... -
自らの手で
[ みずからのてで ] n tự tay mình 自らの手で人を殺す :Tự tay mình giết người -
自問
Mục lục 1 [ じもん ] 1.1 n 1.1.1 tự hỏi 1.1.2 sự tự hỏi [ じもん ] n tự hỏi sự tự hỏi -
自問する
[ じもん ] vs tự hỏi -
自動
Mục lục 1 [ じどう ] 1.1 n 1.1.1 sự tự động 1.2 adj-na 1.2.1 tự động 2 Kỹ thuật 2.1 [ じどう ] 2.1.1 tự động [automatic]... -
自動変速
[ じどうへんそく ] n Truyền tốc tự động -
自動変更
Tin học [ じどうへんこう ] chuyển đổi tự động [automatic conversion] -
自動定数機能
Tin học [ じどうていすうきのう ] chức năng bất biến tự động [automatic constant function] -
自動工作物交換装置
Kỹ thuật [ じどうこうさくぶつこうかんそうち ] thiết bị thay vật gia công tự động [automatic work] -
自動式構内交換機
Tin học [ じどうしきこうないこうきのう ] PABX [Private Automatic Branch eXchange/PABX] -
自動位置決め装置
Kỹ thuật [ じどういちぎめそうち ] thiết bị định vị tự động [automatic positioning device] -
自動応答
Tin học [ じどうおうとう ] trả lời tự động [auto-answer/automatic answering] -
自動化
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じどうか ] 1.1.1 sự tự động hoá [Automation] 2 Tin học 2.1 [ じどうか ] 2.1.1 sự tự động hoá/kỹ... -
自動チョークシステム
hệ thống hỗ trợ khởi động tự động -
自動ポスト
Tin học [ じどうポスト ] tự động gửi (dữ liệu) [autopost (vs)] -
自動ボリューム認識
Tin học [ じどうボリュームにんしき ] nhận dạng âm lượng tự động [AVR/Automatic Volume Recognition] -
自動ボリューム認識機能
Tin học [ じどうボリュームにんしききのう ] nhận dạng âm lượng tự động [AVR/Automatic Volume Recognition]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.