- Từ điển Nhật - Việt
自習
Xem thêm các từ khác
-
自習する
[ じしゅう ] vs tự học/tự mày mò -
自省
[ じせい ] n sự tự suy ngẫm/tự suy ngẫm -
自省して行動する
[ じせいしてこうどうする ] n bớt tay -
自給
[ じきゅう ] adj-na tự cấp -
自給する
[ じきゅうする ] adj-na tự túc -
自給経済
[ じきゅうけいざい ] adj-na kinh tế tự túc -
自給生産
[ じきゅうせいさん ] adj-na sản xuất tự cấp -
自給自足
[ じきゅうじそく ] adj-na Tự cung tự cấp -
自炊
[ じすい ] n tự nấu ăn -
自由
Mục lục 1 [ じゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự tự do 1.2 adj-na, exp 1.2.1 tự do [ じゆう ] n sự tự do adj-na, exp tự do -
自由型泳ぎ
[ じゆうがたおよぎ ] n bơi tự do -
自由な
Mục lục 1 [ じゆうな ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 thoải mái 1.1.2 phóng khoáng [ じゆうな ] adj-na, exp thoải mái phóng khoáng -
自由に
[ じゆうに ] adj-na, exp tự tiện -
自由にする
Mục lục 1 [ じゆうにする ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 khai phóng 1.1.2 khai phát 1.1.3 buông thả [ じゆうにする ] adj-na, exp khai phóng... -
自由に行動する
[ じゆうにこうどうする ] adj-na, exp ngang dọc -
自由の女神
[ じゆうのめがみ ] n nữ thần tự do -
自由主義
Mục lục 1 [ じゆうしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 tự do chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa tự do [ じゆうしゅぎ ] n tự do chủ nghĩa chủ nghĩa... -
自由市場
Kinh tế [ じゆうしじょう ] thị trường tự do [free market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
自由市場割引率
Mục lục 1 [ じゆうしじょうわりびきりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu thị trường tự do 2 Kinh tế 2.1 [ じゆうしじょうわりびきりつ... -
自由市場購買
Mục lục 1 [ じゆうしじょうこうばい ] 1.1 n 1.1.1 mua trên thị trường tự do 2 Kinh tế 2.1 [ じゆうしじょうこうばい ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.