- Từ điển Nhật - Việt
舞台劇
Xem thêm các từ khác
-
舞台係り
[ ぶたいがかり ] n người dọn dẹp phông màn trong nhà hát -
舞台生活
[ ぶたいせいかつ ] n cuộc sống trên sân khấu/cuộc sống trên sàn diễn 舞台生活にあこがれている :mơ ước có cuộc... -
舞台照明
[ ぶたいしょうめい ] n sự chiếu sáng trên sân khấu -
舞台裏
[ ぶたいうら ] n đằng sau sân khấu 舞台裏での交渉 :thương lượng đằng sau sân khấu. 舞台裏での合意 :thỏa... -
舞台装置
[ ぶたいそうち ] n sự bài trí sân khấu 舞台装置を組み立てるのに半日かかる :mất nửa ngày để bài trí sân khấu.... -
舞台開き
[ ぶたいびらき ] n lễ khai trương rạp hát -
舞姫
[ まいひめ ] n vũ nữ -
舞代
[ ぶだい ] n vũ đài -
舞踊
Mục lục 1 [ ぶよう ] 1.1 n 1.1.1 vũ khúc 1.1.2 vũ điệu/sự nhảy múa [ ぶよう ] n vũ khúc vũ điệu/sự nhảy múa 芸術的舞踊 :nhảy... -
舞踊劇
[ ぶようげき ] n vũ kịch インド舞踊劇の手や指を動かして作る型 :hình thức tạo ra những chuyển động của tay... -
舞踊する
[ ぶようする ] n khiêu vũ -
舞踏
[ ぶとう ] n sự nhảy múa 舞踏会: vũ hội -
舞踏会
[ ぶとうかい ] n dạ hội khiêu vũ 舞踏会に出席する :tham dự dạ hội khiêu vũ 仮面舞踏会の参加者 :người tham... -
舞楽
[ ぶがく ] n sàn nhảy -
舞扇
[ まいおうぎ ] n quạt múa -
舞曲
[ ぶきょく ] n vũ khúc -
鈍い
Mục lục 1 [ にぶい ] 1.1 adj 1.1.1 đùi 1.1.2 đần độn/chậm chạp 1.1.3 cùn 2 [ のろい ] 2.1 adj 2.1.1 chậm chạp [ にぶい ]... -
鈍い男
[ にぶいおとこ ] n Anh chàng chậm hiểu/anh chàng ngớ ngẩn 頭の鈍い男 :anh chàng ngu ngốc/ thằng đần -
鈍い音
[ にぶいおと ] n Âm thanh nghe không rõ 壁に当たって鈍い音を立てる :những âm thanh nghe không rõ vọng từ bức tường... -
鈍る
Mục lục 1 [ にぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trở nên yếu 1.1.2 sợ hãi/sợ sệt 1.1.3 cùn đi/không sắc 2 Kinh tế 2.1 [ にぶる ] 2.1.1 bán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.