- Từ điển Nhật - Việt
航海
Mục lục |
[ こうかい ]
n
hàng hải
chuyến đi bằng tàu thủy
- その豪華客船は大西洋横断の処女航海に出た。: Con tàu chở khách tráng lệ ấy bắt đầu chuyến đi đầu tiên của mình qua Đại Tây Dương.
- 私たちは今インド洋を航海中です。: Chúng ta hiện đang đi qua Ấn Độ Dương.
- 彼の父は長い間航海に出たままだ。: Bố của anh ấy đã đi một chuyến đi biển dài.
- 航海の無事を祈ります。: Chúc một
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
航海に関する事故
Kinh tế [ こうかいにかんするじこ ] tai nạn đường biển [maritime perils] -
航海する
[ こうかい ] vs đi biển/đi (thuyền) -
航海可能船
Kinh tế [ こうかいかのうせん ] tàu có khả năng đi biển [seaworthy ship] -
航海大学
[ こうかいだいがく ] n trường đại học hàng hải -
航海保険
Mục lục 1 [ こうかいほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ こうかいほけん ] 2.1.1 bảo hiểm chuyến/bảo hiểm... -
航海術
[ こうかいじゅつ ] n thuật đi biển -
航海設備
[ こうかいせつび ] n thiết bị hàng hải -
航海日誌
[ こうかいにっし ] n nhật ký hàng hải/nhật ký đi biển -
舫杭
[ もやいぐい ] Cọc thuyền/ cọc neo thuyền -
鈴
Mục lục 1 [ すず ] 1.1 n 1.1.1 chuông/cái chuông/quả chuông 2 [ れい ] 2.1 n 2.1.1 số không [ すず ] n chuông/cái chuông/quả chuông... -
鈴をならす
[ れいをならす ] n rung chuông -
鈴を震える
[ れいをふるえる ] n rung chuông -
鈴蘭
[ すずらん ] n lan chuông -
鈴虫
[ すずむし ] n dế/con dế -
鈴東船
[ れいひがしせん ] n tàu lạnh -
舶用機関
[ はくようきかん ] n Động cơ thuyền -
舶来
Mục lục 1 [ はくらい ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhập khẩu 1.2 n 1.2.1 sự nhập khẩu/sự ngoại lai [ はくらい ] adj-no nhập khẩu n sự... -
舶来品
[ はくらいひん ] n hàng nhập khẩu -
舷側直渡し
Kinh tế [ げんそくじきわたし ] chuyển mạn [overside delivery] Category : Giao hàng -
舷窓
[ げんそう ] n Lỗ cửa/ô cửa ガラス製の舷窓: Ô cửa kính 舷窓を開ける: Mở ô cửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.