- Từ điển Nhật - Việt
船腹
Xem thêm các từ khác
-
船腹予約
Kinh tế [ せんぷくよやく ] lưu khoang [booking/tonnage booking] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
船腹予約期間
Kinh tế [ せんぷくよやくきかん ] thời hạn lưu khoang [booking period] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
船腹仲立ち人
[ せんぷくなかだちにん ] n môi giới tàu biển -
船腹仲立人
Kinh tế [ せんぷくなかだちにん ] môi giới tàu biển [ship broker/shipping broker] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
船腹提供
Kinh tế [ せんぷくていきょう ] cung cấp tàu [tonnage offering] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
船腹手配期間
Kinh tế [ せんぷくてはいきかん ] thời hạn lưu khoang [booking period] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
船腹手配書
Kinh tế [ せんぷくてはいしょ ] đơn lưu khoang [booking note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
船酔い
[ ふなよい ] n say sóng -
船揚場
Kỹ thuật [ ふねあげば ] triền nâng -
船渠倉荷証券
Kinh tế [ せんきょくらにしょうけん ] phiếu lưu kho cảng [dock warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
船服予約表
[ ふねふくよやくひょう ] n đơn lưu khoang -
船服提供
[ ふねふくていきょう ] n cung cấp tàu -
船服手配書
[ せんふくてくばしょ ] n đơn lưu khoang -
船旅
[ ふなたび ] n cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền -
舌
[ した ] n lưỡi -
舌びらめ
[ したびらめ ] n cá thờn bơn -
舌がむずむずする
[ したがむずむずする ] n ngứa miệng -
舌を出す
Mục lục 1 [ したをだす ] 1.1 n 1.1.1 thè lưỡi ra 1.1.2 lè lưỡi [ したをだす ] n thè lưỡi ra lè lưỡi -
舌を噛む
[ したをかむ ] n cắn lưỡi -
舌禍
Mục lục 1 [ ぜっか ] 1.1 n 1.1.1 điều lỡ lời 1.2 adj-na 1.2.1 lỡ lời [ ぜっか ] n điều lỡ lời 舌禍を被る: chịu khiển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.