- Từ điển Nhật - Việt
色定義スプライン
Xem thêm các từ khác
-
色定義表
Tin học [ いろていぎひょう ] bảng định nghĩa màu [colour table] -
色差
Kỹ thuật [ しきさ ] khác màu [color difference] Explanation : Tên lỗi sơn. -
色差計
Kỹ thuật [ しきさけい ] dụng cụ đo độ khác màu [color difference meter] Category : sơn [塗装] Explanation : 色の違いを数値で表示する計測器。ボデーショップで使われる色差計は、コンピューターの記憶している調色配合データの中から適切なものを選び出し、その後は見本塗り板と実車のボデーカラーの色の違いを、4種類のデータで表示してくれる。 -
色亡
[ しきもう ] n mù màu -
色座標系
Tin học [ いろざひょうけい ] hệ thống màu [colour system] -
色彩
Mục lục 1 [ しきさい ] 1.1 n 1.1.1 màu sắc 2 Kinh tế 2.1 [ しきさい ] 2.1.1 mang màu sắc (chính trị) [political coloring] [ しきさい... -
色彩計
Kỹ thuật [ しきさいけい ] dụng cụ đo màu sắc [colormeter] -
色ムラ
Kỹ thuật [ いろむら ] loang màu Explanation : Tên lỗi sơn. -
色モデル
Tin học [ いろモデル ] mẫu màu [colour model] -
色テーブル
Tin học [ いろテーブル ] bảng màu [colour table] -
色んな
[ いろんな ] adj-pn nhiều loại/nhiều -
色写像
Tin học [ いろしゃぞう ] ánh xạ màu [colour mapping] -
色値
Tin học [ しきち ] giá trị màu [colour value] -
色々
[ いろいろ ] adj-na, adj-no, adv nhiều/phong phú -
色空間
Tin học [ いろくうかん ] không gian màu [colour space] -
色素
Mục lục 1 [ しきそ ] 1.1 adj-na, adj-no, adv 1.1.1 tố 1.1.2 sắc tố [ しきそ ] adj-na, adj-no, adv tố sắc tố -
色紙
Mục lục 1 [ いろがみ ] 1.1 n 1.1.1 giấy màu 2 [ しきし ] 2.1 n 2.1.1 giấy màu [ いろがみ ] n giấy màu [ しきし ] n giấy màu -
色眼鏡
[ いろめがね ] adj-pn kính râm -
色盲
Mục lục 1 [ しきもう ] 1.1 n 1.1.1 sự mù màu/bệnh mù màu 1.1.2 loạn sắc [ しきもう ] n sự mù màu/bệnh mù màu loạn sắc -
色選択モード
Tin học [ いろせんたくモード ] chế độ chọn màu [colour selection mode]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.