- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
錆
Mục lục 1 [ さび ] 1.1 n 1.1.1 han 1.1.2 gỉ/gỉ sét 2 Kỹ thuật 2.1 [ さび ] 2.1.1 gỉ [rust] [ さび ] n han gỉ/gỉ sét Kỹ thuật... -
錆び危険
Kinh tế [ さびきけん ] rủi ro han gỉ [risk of rust] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
錆びる
Mục lục 1 [ さびる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 han gỉ 1.1.2 gỉ/bị gỉ/mai một [ さびる ] v1, vi han gỉ gỉ/bị gỉ/mai một -
錆止めペイント
Kỹ thuật [ さびどめペイント ] sơn chống gỉ [anticorrosive paint for general use] -
錆止め油
Kỹ thuật [ さびどめあぶら ] dầu chống gỉ [anticorrosive oil] -
震える
Mục lục 1 [ ふるえる ] 1.1 v5u 1.1.1 ớn lạnh 1.1.2 lập cập 1.1.3 dún 1.1.4 chấn 1.2 v1 1.2.1 run rẩy/rung động/lắc 1.3 v1 1.3.1... -
震う
[ ふるう ] v5u chấn động/rung lắc -
震央
[ しんおう ] n tâm động đất -
震度
[ しんど ] n độ của trận động đất -
震動
[ しんどう ] n sự chấn động/chấn động -
震動させる
[ しんどうさせる ] n náo loạn -
震動する
Mục lục 1 [ しんどうする ] 1.1 n 1.1.1 chấn 1.2 vs 1.2.1 chấn động 1.3 vs 1.3.1 rung 1.4 vs 1.4.1 rung chuyển 1.5 vs 1.5.1 rung động... -
震災
[ しんさい ] n thảm họa động đất -
震災地
[ しんさいち ] n vùng có thảm họa động đất -
震源
[ しんげん ] n tâm động đất -
需容性調査
Kinh tế [ じゅようせいちょうさ ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
需給
[ じゅきゅう ] n nhu cầu và cung cấp -
需給緩和
Kinh tế [ じゅきゅうかんわ ] sự điều hòa cung cầu [relaxation of supply and demand] Category : Tài chính [財政] -
需要
Mục lục 1 [ じゅよう ] 2 / NHU YẾU / 2.1 n 2.1.1 nhu cầu/vật nhu yếu 3 Kinh tế 3.1 [ じゅよう ] 3.1.1 nhu cầu [demand, ALSO sales]... -
需要および供給のバランス
Kinh tế [ じゅようおよびきょうきゅうのばらんす ] Quan hệ cân bằng cung cầu [Balance between supply demand] Category : Kinh tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.