- Từ điển Nhật - Việt
茶畑
Xem thêm các từ khác
-
茶目っ気
[ ちゃめっけ ] n, adj-na nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con) 茶目っ気のある人:người có tính cách nhí nhảnh -
茶道
Mục lục 1 [ さどう ] 1.1 n 1.1.1 Trà đạo 2 [ ちゃどう ] 2.1 n, ok 2.1.1 trà đạo [ さどう ] n Trà đạo [ ちゃどう ] n, ok trà... -
茶菓
[ ちゃか ] n chè và hoa quả/bánh kẹo ~にお茶菓子を用意する :chuẩn bị trà bánh cho ~ 茶菓子として出すクッキー :bánh... -
茶褐色
[ ちゃかっしょく ] n màu nâu vàng 茶褐色の包装紙 :giấy bọc màu nâu vàng -
茶色
[ ちゃいろ ] n màu nâu nhạt 茶色に濁った泥水の中では何も見えなかった :Bạn không thể nhìn thấy bất cứ thứ... -
茶摘み
[ ちゃつみ ] n hái chè 茶摘み採り機 :máy hái chè 茶摘み歌 :ca khúc/giai điệu hát khi hái chè -
茸
[ きのこ ] n nấm 舞い茸: Nấm cuộn 彼女は茸をバターで炒めてステーキの上にのせた: Cô ấy chiên ròn nấm với bơ... -
茸雲
[ きのこぐも ] n cột mây hình nấm/đám mây hình nấm/cụm mây hình nấm -
茹でる
[ ゆでる ] v1 luộc 沸騰したお湯で野菜を茹でると残留農薬の量が大幅に減る :Nếu dùng nước đã đun sôi để luộc... -
蜻蛉
Mục lục 1 [ かげろう ] 1.1 n 1.1.1 con chuồn chuồn/chuồn chuồn 2 [ とんぼ ] 2.1 n 2.1.1 chuồn chuồn/con chuồn chuồn [ かげろう... -
蜿蜒
[ えんえん ] n sự uốn khúc/uốn khúc -
霜
Mục lục 1 [ しも ] 1.1 n 1.1.1 sương muối 1.1.2 sương giá 1.1.3 sương [ しも ] n sương muối sương giá sương -
霜害
[ そうがい ] n những thiệt hại do sương giá 野菜の霜害がひどかった.:Sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng.... -
霜焼け
Mục lục 1 [ しもやけ ] 1.1 n 1.1.1 sương giá/ cước ở chân tay (vì bị rét) 1.1.2 sự thui chột vì sương giá 1.1.3 bị rộp/ngứa... -
蜜蝋
[ みつろう ] n sáp ong -
霜解け
[ しもどけ ] n sự tan băng/sự tan sương giá -
蜜蜂
[ みつばち ] n ong mật -
霜降り
[ しもふり ] n sự phủ sương giá/ có lẫn mỡ (thịt) -
霜柱
[ しもばしら ] n sương giá phủ trên mặt đất -
蜜柑
[ みかん ] n quýt/quả quýt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.