- Từ điển Nhật - Việt
荷揚港
Xem thêm các từ khác
-
荷渡し指図書
Mục lục 1 [ にわたしさしずしょ ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu xuất kho 2 Kinh tế 2.1 [ にわたしさしずしょ ] 2.1.1 lệnh giao (hàng)/phiếu... -
荷札
[ にふだ ] n nhãn -
荷敷
Mục lục 1 [ にしき ] 1.1 vs 1.1.1 chèn lót 2 Kinh tế 2.1 [ にしき ] 2.1.1 chèn lót [dunnage] 2.2 [ にしき ] 2.2.1 vật liệu chèn... -
荷敷費用なし
Kinh tế [ にしきひようなし ] miễn phí xếp (thuê tàu ) [free stowed] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
荷敷F.O.B
Kinh tế [ にしきF.O.B ] F.O.B san hàng [free on board and trimmed ( f.o.b. trimmed)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
荷扱い費用
Kinh tế [ にあつかいひよう ] phí làm hàng (bốc, dỡ, đóng gói ) [handling charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
鍼医
[ はりい ] n Người châm cứu/chuyên gia châm cứu -
鍼灸
[ しんきゅう ] n châm cứu -
鍾乳石
[ しょうにゅうせき ] n thạch nhũ -
鍾乳洞
[ しょうにゅうどう ] n động thạch nhũ -
荘厳
Mục lục 1 [ そうごん ] 1.1 n 1.1.1 sự trọng thể/sự uy nghi 1.2 adj-na 1.2.1 trọng thể/uy nghi/ hùng vĩ/ trang nghiêm [ そうごん... -
荘園
[ そうえん ] n điền viên -
荘重
Mục lục 1 [ そうちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự trang trọng 1.2 adj-na 1.2.1 trang trọng [ そうちょう ] n sự trang trọng 彼は荘重な口調で開会の辞を述べた. :Anh... -
鍵
Mục lục 1 [ かぎ ] 1.1 n 1.1.1 khoá/cái chìa khoá/chìa khóa 1.1.2 chốt 2 Tin học 2.1 [ かぎ ] 2.1.1 chìa khoá [key] [ かぎ ] n khoá/cái... -
鍵の穴
[ かぎのあな ] n ổ khóa -
鍵の配布
Tin học [ かぎのはいふ ] phân phối khóa/phân bổ khóa/phân phát khóa [key distribution] -
鍵をねじる
[ かぎをねじる ] n vặn khoá -
鍵をかける
[ かぎをかける ] n khóa cửa -
鍵を開ける
[ かぎをあける ] n mở khóa -
鍵穴
[ かぎあな ] n lỗ khoá/ổ khóa 鍵を鍵穴から(引き)抜く: rút khóa ra khỏi ổ 鍵穴からのぞく: nhòm qua lỗ khóa 鍵穴に目をくっつけて:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.