- Từ điển Nhật - Việt
葬儀
Mục lục |
[ そうぎ ]
v5r
hậu sự
n
lễ tang
n
táng
n
tang sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
葬儀に列席する
[ そうぎにれっせきする ] n đưa ma -
葬儀の供え物を供える
Mục lục 1 [ そうぎのそなえものをそなえる ] 1.1 n 1.1.1 phúng viếng 1.1.2 phúng điếu 1.1.3 phúng [ そうぎのそなえものをそなえる... -
葬儀式
[ そうぎしき ] n nghi thức tang lễ -
葬儀を営む者
[ そうぎをいとなむもの ] n Người làm nghề mai táng -
葬儀を行う
[ そうぎをおこなう ] n ma chay -
葬儀行列に同行する
Mục lục 1 [ そうぎぎょうれつにどうこうする ] 1.1 n 1.1.1 đưa ma 1.1.2 đưa đám tang [ そうぎぎょうれつにどうこうする... -
葬送する
[ そうそうする ] n tống táng -
葬送音楽
[ そうそうおんがく ] n kèn trống -
葱
[ ねぎ ] n hành -
著しい
[ いちじるしい ] adj đáng kể 電子工業は近年著しい進歩を遂げた。: Những năm gần đây, công nghiệp điện tử đã... -
著す
[ あらわす ] v5s viết/xuất bản その教授は歴史の本を何冊著している。: Vị giáo sư đó đã viết một vài cuốn sách... -
著名
Mục lục 1 [ ちょめい ] 1.1 n 1.1.1 sự trứ danh 1.2 adj-na 1.2.1 trứ danh/nổi tiếng [ ちょめい ] n sự trứ danh adj-na trứ danh/nổi... -
著作
Mục lục 1 [ ちょさく ] 1.1 v5s 1.1.1 tác giả 1.2 n 1.2.1 trước tác [ ちょさく ] v5s tác giả n trước tác -
著作する
[ ちょさくする ] n làm sách -
著作家
[ ちょさくか ] n Nhà văn/tác giả -
著作物
[ ちょさくぶつ ] n sách/tác phẩm -
著作集
Tin học [ ちょさくしゅう ] tập hợp [collection] -
著作者
[ ちょさくしゃ ] n Nhà văn/tác giả -
著作権
Mục lục 1 [ ちょさくけん ] 1.1 n 1.1.1 Bản quyền 2 Kinh tế 2.1 [ ちょさくけん ] 2.1.1 quyền tác giả/bản quyền [copyright]... -
著作権侵害
Tin học [ ちょさくけんしんがい ] vi phạm bản quyền [copyright infringement/piracy]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.