- Từ điển Nhật - Việt
蒸気アイロン
Xem thêm các từ khác
-
蒿雀
[ あおじ ] n chim sẻ 蒿雀がたくさん山の方へ飛んでいく: Một đàn chim sẻ bay về phía núi xa Ghi chú: Một loại chim sẻ... -
蒜
[ にんにく ] n Tỏi -
蒔く
[ まく ] v5k gieo 蒔かぬ種は生えぬ: hạt không gieo thì không nảy mầm -
肚裏
[ とり ] n Trong trái tim -
肝
[ きも ] n gan 酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする: Nếu uống quá nhiều rượu sẽ không tốt cho gan 肝(細胞)癌由来増殖因子:... -
肝っ玉
[ きもったま ] n sự can đảm/sự dũng cảm/lòng dũng cảm/dũng khí/can đảm/dũng cảm 肝っ玉の太い男: Người đàn ông dũng... -
肝心
Mục lục 1 [ かんじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 chủ yếu/rất quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự chủ yếu/sự rất quan trọng/điều chủ yếu/điều... -
肝硬変
[ かんこうへん ] n sự xơ cứng gan/bệnh xơ gan/xơ gan うっ血性肝硬変: xơ gan nhồi máu アルコール肝硬変: xơ gan do chất... -
肝炎
Mục lục 1 [ かんえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm gan 1.1.2 bệnh viêm gan [ かんえん ] n viêm gan B型肝炎e抗原(HBeAg)の存在はウイルスの繁殖と強い伝染力のサインである:... -
肝要
Mục lục 1 [ かんよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất cần thiết/rất quan trọng/cần thiết/quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng/sự cần... -
肝臓
Mục lục 1 [ かんぞう ] 1.1 n 1.1.1 lá gan 1.1.2 gan 1.1.3 buồng gan [ かんぞう ] n lá gan gan 肝臓(の健康維持)によく効く:... -
肝臓病
[ かんぞうびょう ] n bệnh gan -
肝臓癌
[ かんぞうがん ] n bệnh ung thư gan -
肝油
Mục lục 1 [ かんゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu gan cá 1.1.2 dầu cá thu [ かんゆ ] n dầu gan cá 関節炎の治療に、よくタラ肝油が用いられる:... -
股
Mục lục 1 [ また ] 1.1 n 1.1.1 đũng/háng 1.1.2 chỗ giao nhau/chỗ chia tách ra làm hai 2 [ もも ] 2.1 n 2.1.1 đùi [ また ] n đũng/háng... -
肢体
[ したい ] n chi/bộ phận -
肥
[ こえ ] n phân/cứt/phân bón 肥をやる: bón phân -
肥えた
Mục lục 1 [ こえた ] 1.1 n 1.1.1 bụ sữa 1.1.2 bụ bẫm [ こえた ] n bụ sữa bụ bẫm -
肥える
Mục lục 1 [ こえる ] 1.1 v1 1.1.1 tinh/thính 1.1.2 phát phì 1.1.3 màu mỡ 1.1.4 bụ 1.1.5 béo [ こえる ] v1 tinh/thính 目が肥える:... -
肥大
[ ひだい ] n sự mập mạp/sự béo tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.